検索ワード: autour (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

autour

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

parenthèses autour

ベトナム語

dấu ngoặc quanh

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フランス語

espace autour des vignettes

ベトナム語

khoảng cách chung quanh ô

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フランス語

ils se regroupèrent autour du feu.

ベトナム語

họ tập hợp quanh đống lửa.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

フランス語

tourner autour de l' attracteur

ベトナム語

quay quanh Điểm hấp dẫn

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フランス語

cercles autour de l'origine.

ベトナム語

vòng tròn quanh tâm.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フランス語

afficher la grille autour des vignettes

ベトナム語

hiện lưới chung quanh mẫu ảnh

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フランス語

grossir autour du curseur de la souris

ベトナム語

phóng đại xung quanh con trỏ chuột

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フランス語

dessiner un cadre autour des images incomplètes

ベトナム語

& vẽ khung chung quanh ảnh nào chưa tải hoàn toàn

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フランス語

alors israël plaça une embuscade autour de guibea.

ベトナム語

y-sơ-ra-ên bèn phục binh chung quanh ghi-bê-a.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

elle s'arrêta soudain et regarda autour d'elle.

ベトナム語

bỗng nhiên cô ấy dừng lại và nhìn xung quanh mình.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

フランス語

dans ce mode, la zone autour du curseur de la souris est grossie

ベトナム語

trong chế độ này, vùng xung quanh con trỏ chuột sẽ được phóng đại

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フランス語

et il regardait autour de lui, pour voir celle qui avait fait cela.

ベトナム語

ngài nhìn chung quanh mình để xem người đã làm điều đó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

sélectionner ici le type de bordure à ajouter autour de l'image.

ベトナム語

Ở đây hãy chọn kiểu viền cần thêm chung quanh ảnh.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フランス語

ajouter un cadre autour du texte en utilisant la couleur du texte actuelle

ベトナム語

thêm một viền đặc chung quanh đoạn, dùng màu chữ hiện thời.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フランス語

il délie la ceinture des rois, il met une corde autour de leurs reins.

ベトナム語

ngài mở trói cho các vua, và thắt xiềng xích nơi chơn họ;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

aussitôt les disciples regardèrent tout autour, et ils ne virent que jésus seul avec eux.

ベトナム語

thình lình, các môn đồ ngó quanh quất, chẳng thấy ai nữa, chỉ còn một mình Ðức chúa jêsus ở với mình mà thôi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

les colonnes du parvis tout autour, leurs bases, leurs pieux et leurs cordages.

ベトナム語

những trụ ở chung quanh hành lang và lỗ trụ, những nọc và dây chạc của trụ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

et les chambres autour de la maison, avait une largeur de vingt coudées, tout autour.

ベトナム語

khoảng trống ở giữa các phòng bên hông nhà và các phòng khác rộng là hai mươi cu-đê khắp chung quanh nhà.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

il compta soixante coudées pour les poteaux, près desquels était une cour, autour de la porte.

ベトナム語

Ðoạn, người tính các cột là sáu mươi cu-đê, gần các cột ấy có hàng lang bao lấy hiên cửa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

ceci génère de manière répétitive des motifs de cordelettes tendues autour de clous. Écrit par jamie zawinski.

ベトナム語

chương trình này tạo ra các dây xoáy ốc. viết bởi jamie zawinski.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,738,991 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK