Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
parenthèses autour
dấu ngoặc quanh
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
espace autour des vignettes
khoảng cách chung quanh ô
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
ils se regroupèrent autour du feu.
họ tập hợp quanh đống lửa.
Последнее обновление: 2014-02-01
Частота использования: 1
Качество:
tourner autour de l' attracteur
quay quanh Điểm hấp dẫn
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
cercles autour de l'origine.
vòng tròn quanh tâm.
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
afficher la grille autour des vignettes
hiện lưới chung quanh mẫu ảnh
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
grossir autour du curseur de la souris
phóng đại xung quanh con trỏ chuột
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
dessiner un cadre autour des images incomplètes
& vẽ khung chung quanh ảnh nào chưa tải hoàn toàn
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
alors israël plaça une embuscade autour de guibea.
y-sơ-ra-ên bèn phục binh chung quanh ghi-bê-a.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
elle s'arrêta soudain et regarda autour d'elle.
bỗng nhiên cô ấy dừng lại và nhìn xung quanh mình.
Последнее обновление: 2014-02-01
Частота использования: 1
Качество:
dans ce mode, la zone autour du curseur de la souris est grossie
trong chế độ này, vùng xung quanh con trỏ chuột sẽ được phóng đại
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
et il regardait autour de lui, pour voir celle qui avait fait cela.
ngài nhìn chung quanh mình để xem người đã làm điều đó.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
sélectionner ici le type de bordure à ajouter autour de l'image.
Ở đây hãy chọn kiểu viền cần thêm chung quanh ảnh.
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
ajouter un cadre autour du texte en utilisant la couleur du texte actuelle
thêm một viền đặc chung quanh đoạn, dùng màu chữ hiện thời.
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
il délie la ceinture des rois, il met une corde autour de leurs reins.
ngài mở trói cho các vua, và thắt xiềng xích nơi chơn họ;
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
aussitôt les disciples regardèrent tout autour, et ils ne virent que jésus seul avec eux.
thình lình, các môn đồ ngó quanh quất, chẳng thấy ai nữa, chỉ còn một mình Ðức chúa jêsus ở với mình mà thôi.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
les colonnes du parvis tout autour, leurs bases, leurs pieux et leurs cordages.
những trụ ở chung quanh hành lang và lỗ trụ, những nọc và dây chạc của trụ.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
et les chambres autour de la maison, avait une largeur de vingt coudées, tout autour.
khoảng trống ở giữa các phòng bên hông nhà và các phòng khác rộng là hai mươi cu-đê khắp chung quanh nhà.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
il compta soixante coudées pour les poteaux, près desquels était une cour, autour de la porte.
Ðoạn, người tính các cột là sáu mươi cu-đê, gần các cột ấy có hàng lang bao lấy hiên cửa.
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
ceci génère de manière répétitive des motifs de cordelettes tendues autour de clous. Écrit par jamie zawinski.
chương trình này tạo ra các dây xoáy ốc. viết bởi jamie zawinski.
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество: