検索ワード: barnabas (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

barnabas

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

barnabas voulait emmener aussi jean, surnommé marc;

ベトナム語

ba-na-ba muốn đem theo giăng cũng gọi là mác.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

barnabas se rendit ensuite à tarse, pour chercher saul;

ベトナム語

kế đó, ba-na-ba đi đến thành tạt-sơ, để tìm sau-lơ,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

ils le firent parvenir aux anciens par les mains de barnabas et de saul.

ベトナム語

môn đồ cũng làm thành việc đó, nhờ tay ba-na-ba và sau-lơ, gởi tiền ấy cho các trưởng lão.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

paul et barnabas secouèrent contre eux la poussière de leurs pieds, et allèrent à icone,

ベトナム語

hai người đối cùng họ phủi bụi nơi chơn mình, rồi đi đến thành y-cô-ni.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

avec lui les autres juifs usèrent aussi de dissimulation, en sorte que barnabas même fut entraîné par leur hypocrisie.

ベトナム語

các người giu-đa khác cũng dùng một cách giả dối như vậy, đến nỗi chính ba-na-ba cũng bị sự giả hình của họ dẫn dụ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

ils appelaient barnabas jupiter, et paul mercure, parce que c`était lui qui portait la parole.

ベトナム語

chúng bèn xưng ba-na-ba là thần giu-bi-tê, còn phao-lô là thần mẹt-cu-rơ, vì là người đứng đầu giảng đạo.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

les apôtres barnabas et paul, ayant appris cela, déchirèrent leurs vêtements, et se précipitèrent au milieu de la foule,

ベトナム語

nhưng hai sứ đồ là ba-na-ba và phao-lô hay điều đó, bèn xé áo mình, sấn vào giữa đám đông, mà kêu lên rằng:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

joseph, surnommé par les apôtres barnabas, ce qui signifie fils d`exhortation, lévite, originaire de chypre,

ベトナム語

vậy có giô-sép mà các sứ đồ đặt tên là ba-na-ba, nghĩa là con trai của sự yên ủi, về họ lê-vi, quê hương tại chíp-rơ,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

le bruit en parvint aux oreilles des membres de l`Église de jérusalem, et ils envoyèrent barnabas jusqu`à antioche.

ベトナム語

tiếng đồn thấu tai hội thánh giê-ru-sa-lem, hội bèn sai ba-na-ba sang đến thành an-ti-ốt.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

barnabas et saul, envoyés par le saint esprit, descendirent à séleucie, et de là ils s`embarquèrent pour l`île de chypre.

ベトナム語

vậy, sau-lơ và ba-na-ba đã chịu Ðức thánh linh sai đi, bèn xuống thành sê-lơ-xi, rồi từ đó đi thuyền đến đảo chíp-rơ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

a icone, paul et barnabas entrèrent ensemble dans la synagogue des juifs, et ils parlèrent de telle manière qu`une grande multitude de juifs et de grecs crurent.

ベトナム語

tại thành y-cô-ni, phao-lô và ba-na-ba cùng vào nhà hội của người giu-đa, và giảng một cách đến nỗi có rất nhiều người giu-đa và người gờ-réc tin theo.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

toute l`assemblée garda le silence, et l`on écouta barnabas et paul, qui racontèrent tous les miracles et les prodiges que dieu avait faits par eux au milieu des païens.

ベトナム語

cả hội đồng đều lẳng lặng, nghe ba-na-ba và phao-lô thuật lại những phép lạ dấu kỳ mà Ðức chúa trời đã cậy mình làm ra giữa người ngoại.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

quelques jours s`écoulèrent, après lesquels paul dit à barnabas: retournons visiter les frères dans toutes les villes où nous avons annoncé la parole du seigneur, pour voir en quel état ils sont.

ベトナム語

sau ít lâu, phao-lô nói với ba-na-ba rằng: chúng ta hãy trở lại thăm hết thảy anh em trong các thành mà chúng ta trước đã giảng đạo chúa, xem thử ra thể nào.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

alors barnabas, l`ayant pris avec lui, le conduisit vers les apôtres, et leur raconta comment sur le chemin saul avait vu le seigneur, qui lui avait parlé, et comment à damas il avait prêché franchement au nom de jésus.

ベトナム語

ba-na-ba bèn đem người đi, đưa đến các sứ đồ và thuật lại cho biết thể nào dọc đường chúa đã hiện ra và phải cùng người, lại thể nào người đã giảng dạy cách bạo dạn về danh Ðức chúa jêsus tại thành Ða-mách.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,574,831 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK