検索ワード: célébrerai (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

célébrerai

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

chaque jour je te bénirai, et je célébrerai ton nom à toujours et à perpétuité.

ベトナム語

hằng ngày tôi sẽ chúc tụng chúa. ngợi khen danh chúa đến đời đời vô cùng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

o dieu! je te chanterai un cantique nouveau, je te célébrerai sur le luth à dix cordes.

ベトナム語

hỡi Ðức chúa trời, tôi sẽ hát xướng cho chúa một bài ca mới, lấy đờn cầm mười dây mà hát ngợi khen chúa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

je te louerai dans la grande assemblée, je te célébrerai au milieu d`un peuple nombreux.

ベトナム語

tôi sẽ cảm tạ chúa trong hội lớn, ngợi khen ngài giữa dân đông.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

je chanterai l`Éternel tant que je vivrai, je célébrerai mon dieu tant que j`existerai.

ベトナム語

hễ tôi sống bao lâu, tôi sẽ hát xướng cho Ðức giê-hô-va bấy lâu; hễ tôi còn chừng nào, tôi sẽ hát ngợi khen Ðức chúa trời tôi chừng nấy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

et je te louerai au son du luth, je chanterai ta fidélité, mon dieu, je te célébrerai avec la harpe, saint d`israël!

ベトナム語

hỡi Ðức chúa trời tôi, tôi cũng sẽ dùng đờn cầm mà ngợi khen chúa, tán mĩ sự chơn thật của chúa; hỡi Ðấng thánh của y-sơ-ra-ên, tôi sẽ dùng đờn sắt mà ca tụng ngài.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

j`irai vers l`autel de dieu, de dieu, ma joie et mon allégresse, et je te célébrerai sur la harpe, ô dieu, mon dieu!

ベトナム語

bấy giờ tôi sẽ đi đến bàn thờ Ðức chúa trời, tức đến cùng Ðức chúa trời, là sự rất vui mừng của tôi: hỡi chúa, là Ðức chúa trời tôi, tôi sẽ lấy đờn cầm mà ngợi khen chúa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

et déjà ma tête s`élève sur mes ennemis qui m`entourent; j`offrirai des sacrifices dans sa tente, au son de la trompette; je chanterai, je célébrerai l`Éternel.

ベトナム語

bây giờ đầu tôi sẽ được ngước cao hơn các kẻ thù nghịch vây quanh tôi; trong trại ngài tôi sẽ dâng của lễ bằng sự vui vẻ; tôi sẽ hát mừng, và ca tụng Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,746,054,686 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK