検索ワード: enfants (フランス語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

enfants

ベトナム語

trẻ em

最終更新: 2012-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

derniers enfants

ベトナム語

các con cuối

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

pas d'objets enfants

ベトナム語

không có đối tượng con

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

jeu d'images pour les enfants

ベトナム語

trò chơi hình ảnh cho trẻ nhỏ

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

environnement de développement pour les enfants

ベトナム語

môi trường phát triển cho trẻ em

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

voici votre monnaie, les enfants.

ベトナム語

tiền lẻ của các chấu đây.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

jeu de puzzle photo pour les enfants

ベトナム語

trò chơi giải đố hình ảnh cho trẻ nhỏ

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

cette île est un paradis pour les enfants.

ベトナム語

hòn đảo này là một thiên đường đối với trẻ em.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

jeu éducatif pour les enfants de 2 à 10 ans

ベトナム語

trò chơi giáo dục cho trẻ con từ 2 đến 10 tuổi

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

il n'a pas moins de douze enfants.

ベトナム語

Ông ấy có không dưới 12 đứa con.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

apprenez aux enfants à se servir de la souris

ベトナム語

dạy trẻ nhỏ sử dụng con chuột máy tính

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

les enfants de ta soeur l`élue te saluent.

ベトナム語

con cái của chị em bà là bà được chọn kia, chào thăm bà.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

a Édom, a moab, et aux enfants d`ammon;

ベトナム語

cho Ê-đôm, cho mô-áp, cho con cái am-môn;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

moïse dit à koré: Écoutez donc, enfants de lévi:

ベトナム語

môi-se nói cùng cô-rê rằng: hỡi con cháu lê-vi, bây giờ hãy nghe.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

jeunes hommes et jeunes filles, vieillards et enfants!

ベトナム語

gã trai trẻ và gái đồng trinh, người già cả cùng con nhỏ:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

apprendre le basic dans un environnement destiné aux jeunes enfants.

ベトナム語

học ngôn ngữ basic trong môi trường được thiết kế cho trẻ em

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

tu ne devrais pas dire une telle chose en présence des enfants.

ベトナム語

lẽ ra bạn không nên nói điều như vậy trước mặt trẻ em.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

manger les délicieux légumes du jardin (jeu pour jeunes enfants)

ベトナム語

Ăn những bó rau ngon tuyệt trong vườn (trò chơi dành cho trẻ nhỏ)

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

alors les Égyptiens réduisirent les enfants d`israël à une dure servitude.

ベトナム語

bắt làm công việc nhọc nhằn,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

enfants, obéissez à vos parents, selon le seigneur, car cela est juste.

ベトナム語

hỡi kẻ làm con cái, hãy vâng phục cha mẹ mình trong chúa, vì điều đó là phải lắm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,768,964,720 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK