検索ワード: faisait (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

faisait

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

il faisait nuit quand nous sommes arrivés au village.

ベトナム語

Đêm đã xuống khi chúng tôi tới làng.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

フランス語

et dieu faisait des miracles extraordinaires par les mains de paul,

ベトナム語

Ðức chúa trời lại dùng tay phao-lô làm các phép lạ khác thường,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

il faisait si chaud que j'ai enlevé mon manteau.

ベトナム語

trời nóng quá nên tôi đã bỏ áo khoác ra.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

フランス語

david régna sur israël, et il faisait droit et justice à tout son peuple.

ベトナム語

Ða-vít làm vua trên cả y-sơ-ra-ên, cai trị cả dân sự mình cách ngay thẳng và công bình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

ce qu`il faisait déplut à l`Éternel, qui le fit aussi mourir.

ベトナム語

nhưng điều người làm vậy không đẹp lòng Ðức giê-hô-va, nên ngài cũng giết người luôn đi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

et ayant trouvé un navire qui faisait la traversée vers la phénicie, nous montâmes et partîmes.

ベトナム語

ở đó gặp một chiếc tàu, dương buồm chạy qua xứ phê-ni-xi; chúng ta bèn xuống đi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

le seigneur sut que les pharisiens avaient appris qu`il faisait et baptisait plus de disciples que jean.

ベトナム語

khi chúa đã hay rằng người pha-ri-si có nghe đồn ngài gọi và làm phép báp tem được nhiều môn đồ hơn giăng,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

car il eut recours au dieu de son père, et il suivit ses commandements, sans imiter ce que faisait israël.

ベトナム語

nhưng tìm cầu Ðức chúa trời của tổ phụ mình, giữ theo các điều răn của ngài, chớ chẳng làm như y-sơ-ra-ên.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

a damas, le gouverneur du roi arétas faisait garder la ville des damascéniens, pour se saisir de moi;

ベトナム語

Ở thành Ða-mách, quan tổng đốc của vua a-rê-ta giữ thành của người Ða-mách để bắt tôi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

c`est pourquoi les juifs poursuivaient jésus, parce qu`il faisait ces choses le jour du sabbat.

ベトナム語

nhơn đó dân giu-đa bắt bớ Ðức chúa jêsus, vì cớ ngài làm những sự ấy trong ngày sa-bát.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

samuel faisait le service devant l`Éternel, et cet enfant était revêtu d`un éphod de lin.

ベトナム語

còn sa-mu-ên phục sự trước mặt Ðức giê-hô-va. người hãy còn thơ ấu, thắt lưng một cái ê-phót bằng vải gai.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

david dit à saül: ton serviteur faisait paître les brebis de son père. et quand un lion ou un ours venait en enlever une du troupeau,

ベトナム語

Ða-vít tâu cùng sau-lơ rằng: khi tôi tớ vua chăn chiên của cha mình, hễ có sư tử hay là con gấu đến tha một con chiên của bầy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

et le chef de la prison plaça sous sa surveillance tous les prisonniers qui étaient dans la prison; et rien ne s`y faisait que par lui.

ベトナム語

chủ ngục giao hết các kẻ tù trong tay giô-sép, chẳng việc chi làm qua khỏi được chàng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

et il se faisait un bruit qui partait du ciel étendu sur leurs têtes, lorsqu`ils s`arrêtaient et laissaient tomber leurs ailes.

ベトナム語

lúc chúng nó dừng lại và xủ cánh xuống, thì từ nơi vòng khung trên đầy có tiếng vang ra.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

cet homme était pieux et craignait dieu, avec toute sa maison; il faisait beaucoup d`aumônes au peuple, et priait dieu continuellement.

ベトナム語

người vẫn là đạo đức, cùng cả nhà mình đều kính sợ Ðức chúa trời, người hay bố thí cho dân, và cầu nguyện Ðức chúa trời luôn không thôi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

anne parlait dans son coeur, et ne faisait que remuer les lèvres, mais on n`entendait point sa voix. Éli pensa qu`elle était ivre,

ベトナム語

vả, an-ne nói trong lòng, chỉ nhóp nhép miệng mà thôi, không có ai nghe tiếng nàng; nên hê-li tưởng nàng say,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

il y avait à joppé, parmi les disciples, une femme nommée tabitha, ce qui signifie dorcas: elle faisait beaucoup de bonnes oeuvres et d`aumônes.

ベトナム語

tại thành giốp-bê, trong đám môn đồ, có một người đờn bà tên là ta-bi-tha, nghĩa là Ðô-ca; người làm nhiều việc lành và hay bố thí.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

david et ses gens continuèrent leur chemin. et schimeï marchait sur le flanc de la montagne près de david, et, en marchant, il maudissait, il jetait des pierres contre lui, il faisait voler la poussière.

ベトナム語

Ða-vít và các tôi tớ người cứ đi; còn si-mê -i đi theo hông núi, đối ngang Ða-vít. người vừa đi vừa rủa sả Ða-vít, ném đá người, và hất bụi lên.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

kphotoalbum partage des modules externes avec d'autres logiciels de gestion d'images dont certain utilisent le concept d'album. kphotoalbum n'utilise pas ce concept mais se comporte comme s'il le faisait vis-à-vis du système de modules externes pour permettre à certains modules de fonctionner. pour ce faire, kphotoalbum définit la vue en cours - & #160; c'est-à-dire toutes les images que le navigateur affiche & #160; - comme l'album en cours. en plus de l'album en cours, kphotoalbum doit également fournir une liste de tous les albums. cette liste est définie de la façon suivante & #160;: quand le navigateur de kphotoalbum affiche le contenu d'une catégorie, par exemple toutes les personnes, tous les éléments de cette catégorie seront vus comme autant d'albums par le module externe. sinon, la catégorie que vous définissez en utilisant cette option est utilisée. par exemple, si vous définissez la catégorie personnes avec cette option, kphotoalbum agira comme si vous aviez décidé d'afficher les personnes avant d'appeler le module externe qui doit connaître tous les albums. la catégorie mots-clés devrait convenir à la plupart des utilisateurs.

ベトナム語

kphotoalbum chia sẻ bổ sung với các ứng dụng đồ họa khác; một số ứng dụng này hiểu được khái niệm tập ảnh. kphotoalbum không hiểu khái niệm này, tùy nhiên, để làm cho một số bổ sung hoạt động được, kphotoalbum ứng xử với hệ thống bổ sung như có phải. kphotoalbum làm như thế bằng cách xác định tập ảnh hiện thời là ô xem hiện có & mdash; tức là mọi ảnh bộ duyệt sẽ hiển thị. thêm vào tập ảnh hiện thời, kphotoalbum cũng phải có khả năng cung cấp danh sách mọi tập ảnh được xác định bằng cách này: khi bộ duyệt của kphotoalbum hiển thị nội dung của một phân loại nào đó, v. d. người, mỗi mục trong loại này sẽ hình như một tập ảnh đối với bổ sung. nếu không, kphotoalbum sẽ dùng phân loại bạn xác định bằng tùy chọn này: v. d. nếu bạn ghi rõ người bằng tùy chọn này, trình kphotoalbum sẽ ứng xử như bạn mới chọn hiển thị người, rồi gọi bổ sung mà cần biết về mọi tập ảnh. phần lớn người dùng sẽ rất có thể muốn ghi rõ từ khoá ở đây.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,765,441,856 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK