検索ワード: glorieuse (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

glorieuse

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

je dirai la splendeur glorieuse de ta majesté; je chanterai tes merveilles.

ベトナム語

tôi sẽ suy gẫm về sự tôn vinh oai nghi rực rỡ của chúa, và về công việc lạ lùng của ngài.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

pour faire connaître aux fils de l`homme ta puissance et la splendeur glorieuse de ton règne.

ベトナム語

Ðặng tỏ ra cho con loài người biết việc quyền năng của chúa, và sự vinh hiển oai nghi của nước ngài.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

fortifiés à tous égards par sa puissance glorieuse, en sorte que vous soyez toujours et avec joie persévérants et patients.

ベトナム語

nhờ quyền phép vinh hiển ngài, được có sức mạnh mọi bề, để nhịn nhục vui vẻ mà chịu mọi sự.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

ah! elle n`est pas abandonnée, la ville glorieuse, la ville qui fait ma joie! -

ベトナム語

vậy người ta sao chẳng bỏ thành có tiếng khen, là thành làm sự vui vẻ cho ta?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

afin de faire paraître devant lui cette Église glorieuse, sans tache, ni ride, ni rien de semblable, mais sainte et irrépréhensible.

ベトナム語

đặng tỏ ra hội thánh đầy vinh hiển, không vết, không nhăn, không chi giống như vậy, nhưng thánh sạch không chỗ trách được ở trước mặt ngài.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

lui que vous aimez sans l`avoir vu, en qui vous croyez sans le voir encore, vous réjouissant d`une joie ineffable et glorieuse,

ベトナム語

ngài là Ðấng anh em không thấy mà yêu mến; dầu bây giờ anh em không thấy ngài, nhưng tin ngài, và vui mừng lắm một cách không xiết kể và vinh hiển:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

à qui dieu a voulu faire connaître quelle est la glorieuse richesse de ce mystère parmi les païens, savoir: christ en vous, l`espérance de la gloire.

ベトナム語

vì Ðức chúa trời muốn khiến họ biết sự giàu vinh hiển của sự mầu nhiệm đó ở giữa dân ngoại là thể nào, nghĩa là Ðấng christ ở trong anh em, là sự trông cậy về vinh hiển.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

regarde du ciel, et vois, de ta demeure sainte et glorieuse: où sont ton zèle et ta puissance? le frémissement de tes entrailles et tes compassions ne se font plus sentir envers moi.

ベトナム語

xin chúa từ trên trời ngó xuống, từ chỗ ở thánh và vinh hiển của ngài mà nhìn xem! chớ nào lòng nóng nảy và công việc lớn ngài ở đâu? lòng ước ao sốt sắng và sự thương xót của ngài bị ngăn trở đến cùng tôi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

des choses glorieuses ont été dites sur toi, ville de dieu! pause.

ベトナム語

Ớ thành của Ðức chúa trời, Ðã được nói những sự vinh hiển về ngươi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,743,032,106 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK