プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
fortifiez donc vos mains languissantes et vos genoux affaiblis;
vậy, hãy dở bàn tay yếu đuối của anh em lên, luôn cả đầu gối lỏng lẻo nữa.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
fortifiez les mains languissantes, et affermissez les genoux qui chancellent;
hãy làm cho mạnh những tay yếu đuối, làm cho vững những gối run en!
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
voici, tu as souvent enseigné les autres, tu as fortifié les mains languissantes,
kìa, ông đã dạy dỗ nhiều người, và làm cho tay yếu đuối ra mạnh mẽ;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
c`est pourquoi le pays sera dans le deuil, tous ceux qui l`habitent seront languissants, et avec eux les bêtes des champs et les oiseaux du ciel; même les poissons de la mer disparaîtront.
vậy nên, đất ấy sẽ sầu thảm; hết thảy người ở đó sẽ hao mòn, những thú đồng và chim trời cũng vậy; những cá biển cũng sẽ bị lấy đi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: