검색어: languissantes (프랑스어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

French

Vietnamese

정보

French

languissantes

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

프랑스어

베트남어

정보

프랑스어

fortifiez donc vos mains languissantes et vos genoux affaiblis;

베트남어

vậy, hãy dở bàn tay yếu đuối của anh em lên, luôn cả đầu gối lỏng lẻo nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

fortifiez les mains languissantes, et affermissez les genoux qui chancellent;

베트남어

hãy làm cho mạnh những tay yếu đuối, làm cho vững những gối run en!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

voici, tu as souvent enseigné les autres, tu as fortifié les mains languissantes,

베트남어

kìa, ông đã dạy dỗ nhiều người, và làm cho tay yếu đuối ra mạnh mẽ;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

프랑스어

c`est pourquoi le pays sera dans le deuil, tous ceux qui l`habitent seront languissants, et avec eux les bêtes des champs et les oiseaux du ciel; même les poissons de la mer disparaîtront.

베트남어

vậy nên, đất ấy sẽ sầu thảm; hết thảy người ở đó sẽ hao mòn, những thú đồng và chim trời cũng vậy; những cá biển cũng sẽ bị lấy đi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,706,605 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인