プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
il y a un endroit qui convient pour manger et un autre pour s'amuser
Ăn có nơi, chơi có chốn
最終更新: 2014-09-06
使用頻度: 2
品質:
参照:
mais il leur dit: j`ai à manger une nourriture que vous ne connaissez pas.
ngài đáp rằng: ta có một thứ lương thực để nuôi mình mà các ngươi không biết.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
et tu le porteras à manger à ton père, afin qu`il te bénisse avant sa mort.
con sẽ đem cho cha ăn, đặng người chúc phước con trước khi qua đời.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
il pourra manger l`aliment de son dieu, des choses très saintes et des choses saintes.
người được ăn thực vật của Ðức chúa trời mình, là các vật chí thánh và các vật biệt riêng ra thánh;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
il n`est pas bon de manger beaucoup de miel, mais rechercher la gloire des autres est un honneur.
aên mật nhiều quá lấy làm chẳng tốt; và cầu kiếm vinh hiển cho mình ấy gây sự tổn hại.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
il leur dit: j`ai désiré vivement manger cette pâque avec vous, avant de souffrir;
ngài phán rằng: ta rất muốn ăn lễ vượt qua nầy với các ngươi trước khi ta chịu đau đớn.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
il eut faim, et il voulut manger. pendant qu`on lui préparait à manger, il tomba en extase.
người đói và thèm ăn; khi người ta đương dọn cho ăn, thì người bị ngất trí đi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
je venais de terminer mon repas quand mon ami m'a téléphoné pour m'inviter à aller manger dehors.
tôi vừa xong bữa ăn thì anh bạn của tôi gọi điện thoại cho tôi để mời tôi đi ăn ở ngoài.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
les disciples se disaient donc les uns aux autres: quelqu`un lui aurait-il apporté à manger?
vậy môn đồ nói với nhau rằng: có ai đã đem chi cho thầy ăn chăng?
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照: