検索ワード: manger (フランス語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

manger

ベトナム語

Ăn

最終更新: 2013-08-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

il aime beaucoup manger.

ベトナム語

anh ấy rất thích ăn.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

je dois manger, aussi.

ベトナム語

tôi cũng phải ăn.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

manger les pastilles en évitant les fantômes

ベトナム語

Ăn những viên thuốc và chạy trốn những con ma

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

manger les pilules tout en évitant les fantômesname

ベトナム語

name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

j'en ai marre de manger du fast food.

ベトナム語

tôi mệt ăn đồ ăn fast food quá rồi.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

je ne suis pas d'humeur à manger des sushi.

ベトナム語

tôi không thích ăn xu si.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

nous donnons à manger à notre chien trois fois par jour.

ベトナム語

chúng tôi cho chó của chúng tôi ăn ba lần một ngày.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

j`ouvris la bouche, et il me fit manger ce rouleau.

ベトナム語

ta mở miệng ra, và ngài khiến ta ăn cuốn ấy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

manger les délicieux légumes du jardin (jeu pour jeunes enfants)

ベトナム語

Ăn những bó rau ngon tuyệt trong vườn (trò chơi dành cho trẻ nhỏ)

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

qui, en effet, peut manger et jouir, si ce n`est moi?

ベトナム語

vì ai là người được ăn và hưởng sự vui sướng hơn ta?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

il y a un endroit qui convient pour manger et un autre pour s'amuser

ベトナム語

Ăn có nơi, chơi có chốn

最終更新: 2014-09-06
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

フランス語

mais il leur dit: j`ai à manger une nourriture que vous ne connaissez pas.

ベトナム語

ngài đáp rằng: ta có một thứ lương thực để nuôi mình mà các ngươi không biết.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

et tu le porteras à manger à ton père, afin qu`il te bénisse avant sa mort.

ベトナム語

con sẽ đem cho cha ăn, đặng người chúc phước con trước khi qua đời.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

il pourra manger l`aliment de son dieu, des choses très saintes et des choses saintes.

ベトナム語

người được ăn thực vật của Ðức chúa trời mình, là các vật chí thánh và các vật biệt riêng ra thánh;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

il n`est pas bon de manger beaucoup de miel, mais rechercher la gloire des autres est un honneur.

ベトナム語

aên mật nhiều quá lấy làm chẳng tốt; và cầu kiếm vinh hiển cho mình ấy gây sự tổn hại.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

il leur dit: j`ai désiré vivement manger cette pâque avec vous, avant de souffrir;

ベトナム語

ngài phán rằng: ta rất muốn ăn lễ vượt qua nầy với các ngươi trước khi ta chịu đau đớn.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

il eut faim, et il voulut manger. pendant qu`on lui préparait à manger, il tomba en extase.

ベトナム語

người đói và thèm ăn; khi người ta đương dọn cho ăn, thì người bị ngất trí đi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

je venais de terminer mon repas quand mon ami m'a téléphoné pour m'inviter à aller manger dehors.

ベトナム語

tôi vừa xong bữa ăn thì anh bạn của tôi gọi điện thoại cho tôi để mời tôi đi ăn ở ngoài.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

les disciples se disaient donc les uns aux autres: quelqu`un lui aurait-il apporté à manger?

ベトナム語

vậy môn đồ nói với nhau rằng: có ai đã đem chi cho thầy ăn chăng?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,171,218 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK