検索ワード: n° et libellé de la voie (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

n° et libellé de la voie

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

priorité de la tâche & #160;:

ベトナム語

& Ưu tiên công việc:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フランス語

en protégeant les sentiers de la justice et en gardant la voie de ses fidèles.

ベトナム語

phù hộ các lối của người công bình, và giữ gìn đường của thánh đồ ngài.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

Écoute, mon fils, et sois sage; dirige ton coeur dans la voie droite.

ベトナム語

hỡi con, hãy nghe và trở nên khôn ngoan, khá dẫn lòng con vào đường chánh.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

je me souviens de la nuit où j'ai vu la voie lactée pour la première fois.

ベトナム語

tôi nhớ đêm tôi lần đầu tiên trông thấy dải ngân hà.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

フランス語

c`est dieu qui est ma puissante forteresse, et qui me conduit dans la voie droite.

ベトナム語

Ðức chúa trời là đồn lũy vững chắc của tôi, ngài dắt người trọn vẹn vào đường chánh đáng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

dégradé de couleur

ベトナム語

màu / gradient

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フランス語

Éloigne de moi la voie du mensonge, et accorde-moi la grâce de suivre ta loi!

ベトナム語

xin hãy dang xa tôi con đường dối trá, làm ơn cho tôi biết luật pháp chúa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

je choisis la voie de la vérité, je place tes lois sous mes yeux.

ベトナム語

tôi đã chọn con đường thành tín, Ðặt mạng lịnh chúa trước mặt tôi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

bouton de suppression de filtre ce bouton supprime le filtre surligné de la liste des filtres.

ベトナム語

nút bỏ bộ lọc cái nút này gỡ bỏ bộ lọc đã tô sáng ra danh sách bộ lọc.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フランス語

l`homme inique est en abomination aux justes, et celui dont la voie est droite est en abomination aux méchants.

ベトナム語

kẻ gian tà lấy làm gớm ghiếc cho người công bình; và người ăn ở ngay thẳng lấy làm gớm ghiếc cho kẻ gian ác.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

je te montre la voie de la sagesse, je te conduis dans les sentiers de la droiture.

ベトナム語

ta đã dạy dỗ con đường khôn ngoan, dẫn con đi trong các lối ngay thẳng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

niveau de sécurité de l'interpréteur ruby

ベトナム語

cấp an toàn của bộ giải thích ruby

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フランス語

bouton de suppression de fichier ce bouton supprime le fichier surligné de la liste des fichiers à imprimer.

ベトナム語

nút bỏ tập tin cái nút này gỡ bỏ tập tin đã tô sáng ra danh sách các tập tin cần in.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フランス語

et se mit à nous suivre, paul et nous. elle criait: ces hommes sont les serviteurs du dieu très haut, et ils vous annoncent la voie du salut.

ベトナム語

nó theo phao-lô và chúng ta, mà kêu la rằng: những người đó là đầy tớ của Ðức chúa trời rất cao, rao truyền cho các ngươi đạo cứu rỗi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

ainsi m`a parlé l`Éternel, quand sa main me saisit, et qu`il m`avertit de ne pas marcher dans la voie de ce peuple:

ベトナム語

vì Ðức giê-hô-va dùng tay mạnh phán cùng ta, và dạy ta đừng noi theo đường dân ấy,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

ceux qui ont le coeur pervers sont en abomination à l`Éternel, mais ceux dont la voie est intègre lui sont agréables.

ベトナム語

kẻ có lòng gian tà lấy làm gớm ghiếc cho Ðức giê-hô-va; nhưng ai có tánh hạnh trọn vẹn được đẹp lòng ngài.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

il se mit à parler librement dans la synagogue. aquilas et priscille, l`ayant entendu, le prirent avec eux, et lui exposèrent plus exactement la voie de dieu.

ベトナム語

vậy, người khởi sự giảng cách dạn-dĩ trong nhà hội. bê-rít-sin và a-qui-la nghe giảng, bèn đem người về với mình, giải bày đạo Ðức chúa trời cho càng kĩ lưỡng hơn nữa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

enseigne-moi à faire ta volonté! car tu es mon dieu. que ton bon esprit me conduise sur la voie droite!

ベトナム語

xin dạy tôi làm theo ý muốn chúa, vì chúa là Ðức chúa trời tôi; nguyện thần tốt lành của chúa đến tôi vào đất bằng thẳng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

ainsi parle l`Éternel, ton rédempteur, le saint d`israël: moi, l`Éternel, ton dieu, je t`instruis pour ton bien, je te conduis dans la voie que tu dois suivre.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va, Ðấng cứu chuộc ngươi, là Ðấng thánh của y-sơ-ra-ên, phán như vầy: ta là Ðức giê-hô-va, Ðức chúa trời ngươi, là Ðấng dạy cho ngươi được ích, và dắt ngươi trong con đường ngươi phải đi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
7,753,470,413 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK