検索ワード: offrirez (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

offrirez

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

vous offrirez un bouc, afin de faire pour vous l`expiation.

ベトナム語

cũng phải dâng một con dê đực, để làm lễ chuộc tội cho mình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

vous n`en offrirez aucune qui ait un défaut, car elle ne serait pas agréée.

ベトナム語

các ngươi chớ dâng một con vật nào có tì vít, vì nó sẽ không được nhậm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

vous offrirez ces sacrifices, outre l`holocauste du matin, qui est un holocauste perpétuel.

ベトナム語

các ngươi phải dâng các lễ vật nầy, ngoài của lễ thiêu buổi sớm mai, là một của lễ thiêu hằng hiến.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

le sixième jour, vous offrirez huit taureaux, deux béliers et quatorze agneaux d`un an sans défaut,

ベトナム語

ngày thứ sáu, các ngươi phải dâng tám con bò đực, hai con chiên đực, mười bốn chiên con đực giáp năm, không tì vít,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

le cinquième jour, vous offrirez neuf taureaux, deux béliers, et quatorze agneaux d`un an sans défaut,

ベトナム語

ngày thứ năm, các ngươi phải dâng chín con bò đực, hai con chiên đực, mười bốn chiên con đực giáp năm, không tì vít,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

le second jour, vous offrirez douze jeunes taureaux, deux béliers, et quatorze agneaux d`un an sans défaut,

ベトナム語

ngày thứ hai, các ngươi phải dâng mười hai con bò đực tơ, hai con chiên đực, mười bốn chiên con đực giáp năm, không tì vít,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

le jour où vous agiterez la gerbe, vous offrirez en holocauste à l`Éternel un agneau d`un an sans défaut;

ベトナム語

chánh ngày dâng bó lúa đưa qua đưa lại đó, các ngươi cũng phải dâng cho Ðức giê-hô-va một chiên con giáp năm, không tì vít chi, đặng làm của lễ thiêu;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

quand vous offrirez à l`Éternel un sacrifice d`actions de grâces, vous ferez en sorte qu`il soit agréé.

ベトナム語

khi các ngươi dâng của lễ thù ân cho Ðức giê-hô-va, thì phải dâng thế nào cho của lễ vì các ngươi được nhậm.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

vous offrirez un bouc en sacrifice d`expiation, outre l`holocauste perpétuel, l`offrande et la libation. -

ベトナム語

các ngươi phải dâng một con dê đực làm của lễ chuộc tội, ngoài của lễ thiêu hằng hiến, cùng của lễ chay và lễ quán cặp theo.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 5
品質:

フランス語

quand vous offrirez à l`Éternel un sacrifice d`actions de grâces, vous l`offrirez en sorte qu`il soit agréé.

ベトナム語

khi các ngươi dâng của lễ thù ân cho Ðức giê-hô-va, thì phải dâng một cách cho được nhậm;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

au commencement de vos mois, vous offrirez en holocauste à l`Éternel deux jeunes taureaux, un bélier, et sept agneaux d`un an sans défaut;

ベトナム語

mỗi đầu tháng, các ngươi phải dâng cho Ðức giê-hô-va hai con bò đực tơ, một con chiên đực, và bảy chiên con đực giáp năm, không tì vít, làm của lễ thiêu;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

le dixième jour de ce septième mois, ce sera le jour des expiations: vous aurez une sainte convocation, vous humilierez vos âmes, et vous offrirez à l`Éternel des sacrifices consumés par le feu.

ベトナム語

ngày mồng mười tháng bảy nầy là ngày lễ chuộc tội; các ngươi sẽ có sự nhóm hiệp thánh; hãy ép tâm hồn mình và dâng cho Ðức giê-hô-va các của lễ dùng lửa dâng lên.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

et l`Éternel te ramènera sur des navires en Égypte, et tu feras ce chemin dont je t`avais dit: tu ne le reverras plus! là, vous vous offrirez en vente à vos ennemis, comme esclaves et comme servantes; et il n`y aura personne pour vous acheter.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va sẽ khiến ngươi đi tàu trở lại xứ Ê-díp-tô, bởi con đường mà trước ta đã nói: ngươi không thấy nó nữa; ở đó, ngươi sẽ đem bán mình cho kẻ thù nghịch làm nô và tì, nhưng không có ai mua!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,760,813,114 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK