プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
car dieu a voulu que toute plénitude habitât en lui;
vì chưng Ðức chúa trời đã vui lòng khiến mọi sự đầy dẫy của mình chứa trong ngài,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
car en lui habite corporellement toute la plénitude de la divinité.
vì sự đầy dẫy của bổn tánh Ðức chúa trời thảy đều ở trong Ðấng ấy như có hình.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
et nous avons tous reçu de sa plénitude, et grâce pour grâce;
vả, bởi sự đầy dẫy của ngài mà chúng ta đều có nhận được, và ơn càng thêm ơn.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
afin que vous soyez nourris et rassasiés du lait de ses consolations, afin que vous savouriez avec bonheur la plénitude de sa gloire.
hầu cho các ngươi sẽ được bú và no bởi vú của sự yên ủi nó; được vắt sữa và lấy làm vui sướng bởi sự dư dật của vinh quang nó.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
et connaître l`amour de christ, qui surpasse toute connaissance, en sorte que vous soyez remplis jusqu`à toute la plénitude de dieu.
và được biết sự yêu thương của Ðấng christ, là sự trổi hơn mọi sự thông biết, hầu cho anh em được đầy dẫy mọi sự dư dật của Ðức chúa trời.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
approchons-nous avec un coeur sincère, dans la plénitude de la foi, les coeurs purifiés d`une mauvaise conscience, et le corps lavé d`une eau pure.
nên chúng ta hãy lấy lòng thật thà với đức tin đầy dẫy trọn vẹn, lòng được tưới sạch khỏi lương tâm xấu, thân thể rửa bằng nước trong, mà đến gần chúa.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
lorsque le lévite quittera l`une de tes portes, le lieu quelconque où il demeure en israël, pour se rendre, selon la plénitude de son désir, au lieu que choisira l`Éternel,
khi một người lê-vi ở bất luận thành nào chỗ nào tại trong y-sơ-ra-ên, mà thành tâm đến nơi Ðức giê-hô-va sẽ chọn,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: