検索ワード: promesses (フランス語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

French

Vietnamese

情報

French

promesses

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

il se rappelle à toujours son alliance, ses promesses pour mille générations,

ベトナム語

ngài nhớ đến sự giao ước ngài luôn luôn, hồi tưởng lời phán dặn ngài cho đến ngàn đời,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

rappelez-vous à toujours son alliance, ses promesses pour mille générations,

ベトナム語

khá nhớ đời đời sự giao ước ngài, và mạng lịnh ngài đã định cho ngàn đời,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

je devance l`aurore et je crie; j`espère en tes promesses.

ベトナム語

tôi thức trước rạng đông và kêu cầu; tôi trông cậy nơi lời chúa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

ceux qui te craignent me voient et se réjouissent, car j`espère en tes promesses.

ベトナム語

những người kính sợ chúa thấy tôi sẽ vui vẻ; vì tôi trông cậy lời của chúa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

en sorte que vous ne vous relâchiez point, et que voue imitiez ceux qui, par la foi et la persévérance, héritent des promesses.

ベトナム語

đến nỗi anh em không trễ nải, nhưng cứ học đòi những kẻ bởi đức tin và lòng nhịn nhục mà được hưởng lời hứa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

qui, par la foi, vainquirent des royaumes, exercèrent la justice, obtinrent des promesses, fermèrent la gueule des lions,

ベトナム語

những người đó bởi đức tin đã thắng được các nước, làm sự công bình, được những lời hứa, bịt mồm sư tử,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

je dis, en effet, que christ a été serviteur des circoncis, pour prouver la véracité de dieu en confirmant les promesses faites aux pères,

ベトナム語

vả, tôi nói rằng Ðức chúa jêsus christ đã làm chức vụ mình nơi người chịu cắt bì, đặng tỏ bày sự thành tín của Ðức chúa trời, và làm quả quyết lời hứa cùng các tổ phụ chúng ta,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

et lui, qui ne tirait pas d`eux son origine, il leva la dîme sur abraham, et il bénit celui qui avait les promesses.

ベトナム語

nhưng vua vốn không phải đồng họ, cũng lấy một phần mười của Áp-ra-ham và chúc phước cho kẻ được lời hứa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

lesquelles nous assurent de sa part les plus grandes et les plus précieuses promesses, afin que par elles vous deveniez participants de la nature divine, en fuyant la corruption qui existe dans le monde par la convoitise,

ベトナム語

và bởi vinh hiển nhơn đức ấy, ngài lại ban lời hứa rất quí rất lớn cho chúng ta, hầu cho nhờ đó anh em được lánh khỏi sự hư nát của thế gian bởi tư dục đến, mà trở nên người dự phần bổn tánh Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

mais maintenant il a obtenu un ministère d`autant supérieur qu`il est le médiateur d`une alliance plus excellente, qui a été établie sur de meilleures promesses.

ベトナム語

nhưng thầy tế lễ thượng phẩm chúng ta đã được một chức vụ rất tôn trọng hơn, vì ngài là Ðấng trung bảo của giao ước tốt hơn, mà giao ước ấy lập lên trên lời hứa tốt hơn.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

je me prosterne dans ton saint temple, et je célèbre ton nom, à cause de ta bonté et de ta fidélité, car ta renommée s`est accrue par l`accomplissement de tes promesses.

ベトナム語

tôi sẽ thờ lạy hướng về đền thánh của chúa, cảm tạ danh chúa vì sự nhơn từ và sự chơn thật của chúa; vì chúa đã làm cho lời chúa được tôn cao hơn cả danh-thinh chúa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

フランス語

il oublie souvent de tenir sa promesse.

ベトナム語

anh ấy hay quên giữ lời hứa.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,392,107 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK