検索ワード: ventre (フランス語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フランス語

ベトナム語

情報

フランス語

ventre

ベトナム語

bụng

最終更新: 2012-09-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

フランス語

taille mince et ventre plat

ベトナム語

eo thon bụng phẳng

最終更新: 2013-09-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

avoir les yeux plus grands que le ventre.

ベトナム語

no bụng đói con mắt.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

il a englouti des richesses, il les vomira; dieu les chassera de son ventre.

ベトナム語

nó có nuốt của cải, rồi lại mửa ra; Ðức chúa trời sẽ tống của ấy ra khỏi bụng nó.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

le juste mange et satisfait son appétit, mais le ventre des méchants éprouve la disette.

ベトナム語

người công bình ăn cho phỉ dạ mình; còn bụng kẻ ác bị đói.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

quand elle fut au moment d`accoucher, voici, il y avait deux jumeaux dans son ventre.

ベトナム語

Ðến kỳ sanh nở, nầy trong bụng nàng có thai đôi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

alors Éhud avança la main gauche, tira l`épée de son côté droit, et la lui enfonça dans le ventre.

ベトナム語

Ê-hút bèn giơ tay tả ra rút gươm đeo ở phía hữu, mà đâm người nơi bụng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

et voici, pour lui remplir le ventre, dieu enverra sur lui le feu de sa colère, et le rassasiera par une pluie de traits.

ベトナム語

Ðức chúa trời sẽ sai thạnh nộ ngài hãm mình nó, Ðặng làm cho lòng nó đầy dẫy, ngài sẽ giáng cơn giận ngài trên mình nó, chánh trong lúc nó ăn bữa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

il les battit rudement, dos et ventre; puis il descendit, et se retira dans la caverne du rocher d`Étam.

ベトナム語

người đánh chúng nó bị thua bệ cả thể. Ðoạn, người đi xuống và ở tại hang đá Ê-tam.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

car cela n`entre pas dans son coeur, mais dans son ventre, puis s`en va dans les lieux secrets, qui purifient tous les aliments.

ベトナム語

vả, sự đó không vào lòng người, nhưng vào bụng, rồi bị bỏ ra nơi kín đáo, như vậy làm cho mọi đồ ăn được sạch.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

car de tels hommes ne servent point christ notre seigneur, mais leur propre ventre; et, par des paroles douces et flatteuses, ils séduisent les coeurs des simples.

ベトナム語

vì những kẻ đó chẳng hầu việc Ðấng christ, chúa chúng ta, song hầu việc cái bụng họ, và lấy những lời ngọt ngào dua nịnh dỗ dành lòng kẻ thật thà.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

et que ces eaux qui apportent la malédiction entrent dans tes entrailles pour te faire enfler le ventre et dessécher la cuisse! et la femme dira: amen! amen!

ベトナム語

nước đắng giáng rủa sả nầy khá chun vào ruột gan làm cho bụng ngươi phình lên và ốm lòi hông. người nữ sẽ nói rằng: a-men, a-men!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

car tu vas devenir enceinte et tu enfanteras un fils. le rasoir ne passera point sur sa tête, parce que cet enfant sera consacré à dieu dès le ventre de sa mère; et ce sera lui qui commencera à délivrer israël de la main des philistins.

ベトナム語

vì người sẽ có nghén và sanh một đứa con trai. dao cạo sẽ không đưa qua đầu nó, bởi vì đứa trẻ từ trong lòng mẹ sẽ làm người na-xi-rê cho Ðức chúa trời; về sau nó sẽ giải cứu y-sơ-ra-ên khỏi tay dân phi-li-tin.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

フランス語

ainsi parle l`Éternel: a cause de trois crimes des enfants d`ammon, même de quatre, je ne révoque pas mon arrêt, parce qu`ils ont fendu le ventre des femmes enceintes de galaad, afin d`agrandir leur territoire.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va phán như vầy: bởi cớ tội ác của con cái am-môn đến gấp ba gấp bốn lần, nên ta không xây bỏ án phạt khỏi nó, vì chúng nó đã mổ bụng đờn bà chửa của ga-la-át đặng mở rộng bờ cõi mình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,770,476,053 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK