検索ワード: море (ブルガリア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ブルガリア語

ベトナム語

情報

ブルガリア語

море

ベトナム語

biển

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ブルガリア語

Дълбоко море

ベトナム語

biển sâu

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ブルガリア語

и едното море с дванадесетте вола под него.

ベトナム語

đúc một cái biển và mười hai con bò ở dưới nó;

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ブルガリア語

едното море и дванадесетте вола под морето;

ベトナム語

biển đúc nguyên miếng một và mười hai con bò để dưới biển;

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ブルガリア語

Като отпътуваха от Елим, разположиха стан при Червеното море.

ベトナム語

dân sự đi từ Ê-lim và đóng trại gần biển đỏ.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ブルガリア語

Вие се върнете та идете в пустинята по пътя за Червеното море.

ベトナム語

nhưng các ngươi hãy trở về, đi đến đồng vắng về hướng biển đỏ.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ブルガリア語

И като преплувахме Киликийското и Памфилийското море, стигнахме в Ликийския град Мира.

ベトナム語

Ðến ngày sau, chúng ta tới thành si-đôn, thì giu-lơ đãi phao-lô cách nhơn từ, cho phép người đi thăm bạn hữu mình, và được họ lo việc mình.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ブルガリア語

И Ти видя теглото на бащите ни в Египет, и чу вика им при Червеното море.

ベトナム語

chúa có thấy sự khốn khổ của tổ phụ chúng tôi tại Ê-díp-tô, có nghe tiếng kêu la của chúng tại bên biển đỏ,

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ブルガリア語

А за западна граница да имате Голямото море; това да ви бъде западната граница.

ベトナム語

còn về giới hạn phía tây thì các ngươi sẽ có biển lớn dùng làm hạn, ấy sẽ là giới hạn về phía tây.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ブルガリア語

Всички тия се събраха в Сидимската долина (дето е сега Соленото Море).

ベトナム語

các vua nầy hiệp lại tại trũng si-điêm, bây giờ là biển muối.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ブルガリア語

А западната страна ще бъде голямото море от южната граница до прохода на Емат. Това е западната страна.

ベトナム語

phía tây sẽ là biển lớn, từ bờ cõi phía nam cho đến lối vào ha-mát; ấy là phía tây.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ブルガリア語

И Аврам пропътува земята до местността Сихем, до дъба Море. В това време ханаанците живееха в земята.

ベトナム語

Áp-ram trải qua xứ nầy, đến cây dẻ bộp của mô-rê, tại si-chem. vả, lúc đó, dân ca-na-an ở tại xứ.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ブルガリア語

Що ти стана, море, та си побягнало? На тебе Иордане, та си се върнал назад?

ベトナム語

Ớ biển, nhơn so ngươi chạy trốn? Ớ giô-đanh, vì cớ gì mà ngươi chảy trở lại sau?

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ブルガリア語

(А амаличаните и ханаанците живеят в долината). Утре се върнете та идете в пустинята към Червеното море.

ベトナム語

dân a-ma-léc và dân ca-na-an ở trong trũng; ngày mai các ngươi hãy trở lui lại sau, đi đến đồng vắng về hướng biển đỏ.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ブルガリア語

Даниил проговаряйки, рече: Видях в нощното си видение, и ето, четирите небесни ветрища избухнаха върху голямото море.

ベトナム語

vậy, Ða-ni-ên nói rằng: Ðương đêm, ta nhìn xem trong sự hiện thấy, và, nầy, có bốn hướng gió trên trời xô xát trên biển lớn.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ブルガリア語

В морето

ベトナム語

nhỏ nhất

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,772,786,427 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK