検索ワード: הביאה (ヘブライ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hebrew

Vietnamese

情報

Hebrew

הביאה

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ヘブライ語

ベトナム語

情報

ヘブライ語

הביאה למוסר לבך ואזנך לאמרי דעת׃

ベトナム語

hãy chuyên lòng về sự khuyên dạy, và lắng tai nghe các lời tri thức.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ヘブライ語

הביאה לי ציד ועשה לי מטעמים ואכלה ואברככה לפני יהוה לפני מותי׃

ベトナム語

hãy đem thịt rừng về cho cha, dọn một món ngon cha ăn; đặng trước khi qua đời, cha sẽ chúc phước cho con trước mặt Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ヘブライ語

ויקח דוד מידה את אשר הביאה לו ולה אמר עלי לשלום לביתך ראי שמעתי בקולך ואשא פניך׃

ベトナム語

vậy, Ða-vít nhận lễ vật do nơi tay nàng đem đến cho người, và nói rằng: hãy trở lên nhà ngươi bình an. hãy xem, ta đã nghe theo tiếng ngươi, và tiếp ngươi tử tế.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ヘブライ語

שמעו הדבר הזה פרות הבשן אשר בהר שמרון העשקות דלים הרצצות אביונים האמרת לאדניהם הביאה ונשתה׃

ベトナム語

hỡi những bò cái của ba-san hãy nghe, bay ở trên núi của sa-ma-ri; hiếp đáp kẻ nghèo nàn, hành hạ kẻ thiếu thốn, nói cùng chúa chúng nó rằng: hãy đem đến, chúng ta cùng uống!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ヘブライ語

והמלך שלמה נתן למלכת שבא את כל חפצה אשר שאלה מלבד אשר הביאה אל המלך ותהפך ותלך לארצה היא ועבדיה׃

ベトナム語

vua sa-lô-môn tặng cho nữ vương nước sê-ba mọi đồ bà ước ao và xin, gấp nhiều hơn đồ bà đã đem dâng cho vua. Ðoạn, bà và các đầy tớ bà trở về xứ mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,747,954 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK