プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
נלכדה הקריות והמצדות נתפשה והיה לב גבורי מואב ביום ההוא כלב אשה מצרה׃
kê-ri-giốt bị lấy, các đồn lũy bị choán rồi; ngày đó, lòng những người mạnh mẽ của mô-áp trở nên như lòng đờn bà đau đẻ.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ושלחתי אש במואב ואכלה ארמנות הקריות ומת בשאון מואב בתרועה בקול שופר׃
ta sẽ sai lửa đến trên mô-áp, nó sẽ thiêu nuốt đền đài của kê-ri-giốt. mô-áp sẽ chết trong sự ồn ào, giữa tiếng kêu, khi tiếng kèn thổi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: