プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
עצביהם כסף וזהב מעשה ידי אדם׃
hình tượng chúng nó bằng bạc bằng vàng, là công việc tay người ta làm ra.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ויעבדו את עצביהם ויהיו להם למוקש׃
và hầu việc hình tượng chúng nó, là điều gây làm cái bẫy cho mình.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ויעזבו שם את עצביהם וישאם דוד ואנשיו׃
dân phi-li-tin bỏ lại các thần tượng của chúng nó tại đó; Ða-vít và thủ hạ người lấy đem đi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
כרע בל קרס נבו היו עצביהם לחיה ולבהמה נשאתיכם עמוסות משא לעיפה׃
bên cúi xuống; nê-bô-khom mình; tượng nó chở trên loài thú, trên súc vật. những vật mà các ngươi vốn thường khiêng, đè nặng quá, làm cho súc vật mệt nhọc.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ויכרתו את ראשו ויפשיטו את כליו וישלחו בארץ פלשתים סביב לבשר בית עצביהם ואת העם׃
chúng cắt đầu sau-lơ, lột lấy binh khí người, và sai báo tin tốt nầy cho khắp xứ dân phi-li-tin, trong các đền thờ của thần tượng họ và trong cả dân sự.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: