検索ワード: 2 cái đều quan trọng (ベトナム語 - アラビア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Arabic

情報

Vietnamese

2 cái đều quan trọng

Arabic

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

アラビア語

情報

ベトナム語

không quan trọng

アラビア語

غير مهم

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không phải là quan trọng

アラビア語

ليس مهم

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trình đơn này chứa các liên kết quan trọng khác.

アラビア語

هذا قائمة تحتوي وصلات مهمة أخرى.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu bạn bật tùy chọn này, ứng dụng kde sẽ hiển thị biểu tượng nhỏ bên cạnh cái nút quan trọng.

アラビア語

إذا مكّنت هذا الخيار ، فإن تطبيقات كدي ستشغل التحريكات الداخلية.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đánh dấu ô này để dùng độ trong việc đo góc. tuỳ chọn này chỉ quan trọng đối với các hàm lượng giác.

アラビア語

كِش زر إلى استخدام درجة نمط إلى قياس هذا هو مهم لـ.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đánh dấu ô này để dùng radian trong việc đo góc. tuỳ chọn này chỉ quan trọng đối với các hàm lượng giác.

アラビア語

كِش زر إلى استخدام نمط إلى قياس هذا هو مهم لـ.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng nó sẽ gọi các kẻ sang trọng đến ngôi nước mà không có ai; hết thảy các quan trọng nó đều ra hư không.

アラビア語

اشرافها ليس هناك من يدعونه للملك وكل رؤسائها يكونون عدما.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi phát triển phần mềm, quan trọng để biết được thông tin về người dùng. bạn có thể chọn bất cứ số loại nào trong danh sách bên dưới.

アラビア語

عند تصميم البرنامج ، من المهم معرفة مستعمليه. يمكنك اختيار أي عدد من التصنيفات من القائمة أسفله.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuỗi này sẽ thay các biểu thức chính quy được khớp. quan trọng: cần phải được kết thúc bằng ký tự tab (\\ t).

アラビア語

هذا سلسلة نص يستبدل عادي تعبير مهم end مع لسان t.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng nó đã lập vua mà không bởi ta, lập quan trọng mà ta không biết. chúng nó lấy bạc vàng của mình làm thần tượng cho mình, để chúng nó bị dứt đi.

アラビア語

هم اقاموا ملوكا وليس مني. اقاموا رؤساء وانا لم اعرف. صنعوا لانفسهم من فضتهم وذهبهم اصناما لكي ينقرضوا.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn mới mở một của những cửa sổ quan trọng nhất trong trình kphotoalbum. nó chứa rất nhiều chức năng đã được tối ưu hoá để chạy nhanh. rất khuyên bạn mất 5 phút để đọc tài liệu hướng dẫn về hộp thoại này

アラビア語

أنت من مهم بوصة الإيطالية يحتوي من لـ سريع استعمال itإيطالياهو هو مفضّل دقائق إلى قراءة توثيق لـ حوار

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quan trỌng: move your mouse as randomly as possible within this window. the longer you move it, the better. this significantly increases the cryptographic strength of the keyfile.

アラビア語

‮هام: حرّك الفأرة عشوائيا بقدر الإمكان في إطار هذه النافذة، كلما طال تحريكك لها كان ذلك أفضل؛ هذا يزيد بشدة من القوة التعموية للملف المفتاح.

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn vừa chỉ định lớp cửa sổ là không quan trọng. Điều này nghĩa là cài đặt sẽ có thể được áp dụng cho mọi ứng dụng. nếu bạn thực sự muốn tạo ra cài đặt chung, bạn nên ít nhất là giới hạn kiểu cửa sổ để tránh kiểu cửa sổ đặc biệt.

アラビア語

لقد حددت أن صنف النافذة غير مهم. هذا يعني أنه من الممكن أن تطبق الإعدادات على نوافذ من جميع التطبيقات. إذا كنت تريد فعلا إنشاء إعداد عام ، فإنه من الموصى أن تحدد أنواع النوافذ لمنع أنواع النوافذ الخاصة.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mục này hiển thị cước điện thoại lũy tích cho tài khoản đã chọn. quan trọng: nếu bạn có nhiều tài khoản, hãy cẩn thận: giá trị này khÔng phẢi tổng số cước điện thoại của mọi tài khoản.

アラビア語

هذا يظهر تكلفة الهاتف الكلية للحساب المختار. مهم: لو كان لديك أكثر من حساب - beware, هذه ليست تكلفة الهاتف الكلية لكل حساباتك!

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gói đang được gỡ bỏ vì không còn có ích lại những gói này đang được gỡ bỏ vì chúng đã được cài đặt tự động để thỏa điều kiện phụ thuộc, nhưng mà hành động đã định sẽ có kết quả là không có gói nào được cài đặt khai báo quan hệ phụ thuộc « quan trọng » trên chúng.

アラビア語

الحزم التي ستزال بسبب عدم استخدامها بعد الآن يتم حذف هذه الحزم بسبب أنها ثبّتت آلياً لاستيفاء المعتمدات، غير أن العمل المطلوب لن ينتج عنه تثبيت أية حزمة تتطلب الاعتماد على هذه الحزم.

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lễ-vật của người là một cái đĩa bạc nặng một trăm ba mươi siếc-lơ, một cái chậu bạc nặng bảy chục siếc-lơ, theo siếc-lơ của nơi thánh; cả hai cái đều đầy bột lọc nhồi dầu, dùng về của lễ chay;

アラビア語

قربانه طبق واحد من فضة وزنه مئة وثلاثون شاقلا ومنضحة واحدة من فضة سبعون شاقلا على شاقل القدس كلتاهما مملوءتان دقيقا ملتوتا بزيت لتقدمة

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 8
品質:

人による翻訳を得て
7,743,376,010 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK