検索ワード: thương (ベトナム語 - アラビア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Arabic

情報

Vietnamese

thương

Arabic

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

アラビア語

情報

ベトナム語

thương hiệu

アラビア語

علامة تجارية

最終更新: 2014-08-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nghĩa thương

アラビア語

رحمة ذات مغزى

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

huyện thương

アラビア語

مقاطعة كانجو

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy hằng có tình yêu thương anh em.

アラビア語

لتثبت المحبة الاخوية.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng nó lấy dữ trả lành, lấy ghét báo thương.

アラビア語

‎وضعوا علي شرا بدل خير وبغضا بدل حبي

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy thương xót như cha các ngươi hay thương xót.

アラビア語

فكونوا رحماء كما ان اباكم ايضا رحيم.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi điều anh em làm, hãy lấy lòng yêu thương mà làm.

アラビア語

لتصر كل اموركم في محبة

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chữa lành người có lòng đau thương, và bó vít của họ.

アラビア語

‎يشفي المنكسري القلوب ويجبر كسرهم‎.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại cớ khờ dại tôi, các vết thương tôi thối tha và chảy lở.

アラビア語

‎قد انتنت قاحت حبر ضربي من جهة حماقتي‎.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chủ bèn động lòng thương xót, thả người về, và tha nợ cho.

アラビア語

فتحنن سيد ذلك العبد واطلقه وترك له الدين.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy tôi xin anh em hãy bày tỏ lòng yêu thương đối với người đó.

アラビア語

لذلك اطلب ان تمكنوا له المحبة.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúa thấy, động lòng thương xót người, mà phán rằng: Ðừng khóc!

アラビア語

فلما رآها الرب تحنن عليها وقال لها لا تبكي.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hỡi con người, hãy làm một bài ca thương về thành ty-rơ.

アラビア語

وانت يا ابن آدم فارفع مرثاة على صور

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta sẽ không thương xót con cái nó, vì ấy là con cái của sự gian dâm.

アラビア語

ولا ارحم اولادها لانهم اولاد زنى

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lấy phỏng thường phỏng, lấy bầm thường bầm, lấy thương thường thương.

アラビア語

وكيّا بكي وجرحا بجرح ورضّا برضّ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn thân thiết đều gớm ghét tôi, những người tôi thương mến đã trở nghịch tôi.

アラビア語

كرهني كل رجالي والذين احببتهم انقلبوا عليّ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng Ðức chúa trời sẽ bắn chúng nó: thình lình chúng nó bị trên thương tích.

アラビア語

فيرميهم الله بسهم بغتة كانت ضربتهم‎.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người ấy sẽ bị thương tích và khinh bỉ, sự sỉ nhục người sẽ chẳng bôi mất đi;

アラビア語

ضربا وخزيا يجد وعاره لا يمحى.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy cảm biết sự khốn nạn mình, hãy đau thương khóc lóc; hãy đổi cười ra khóc, đổi vui ra buồn.

アラビア語

اكتئبوا ونوحوا وابكوا. ليتحول ضحككم الى نوح وفرحكم الى غم.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kẻ hay thương xót, chúa sẽ thương xót lại; Ðối cùng kẻ trọn vẹn, chúa sẽ tỏ mình trọn vẹn lại.

アラビア語

مع الرحيم تكون رحيما. مع الرجل الكامل تكون كاملا.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,943,987 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK