検索ワード: đạo (ベトナム語 - イタリア語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

イタリア語

情報

ベトナム語

Đạo

イタリア語

tao

最終更新: 2014-08-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quỹ đạo

イタリア語

orbita

最終更新: 2012-12-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hoàng Đạo

イタリア語

zodiaco

最終更新: 2012-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

củng điểm quỹ đạo

イタリア語

apside

最終更新: 2012-12-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đường hoàng Đạo

イタリア語

eclittica

最終更新: 2012-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tráng sinh hướng đạo

イタリア語

scolta

最終更新: 2012-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hiển thị đạo hàm bậc & hai

イタリア語

derivata 2a

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

người bắn tỉa quỹ đạo eunuchs

イタリア語

orbital eunuchs sniper

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người gieo giống ấy là gieo đạo.

イタリア語

il seminatore semina la parola

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng con hãy dạy điều hiệp với đạo lành.

イタリア語

tu però insegna ciò che è secondo la sana dottrina

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nếu đánh dấu ô này, đạo hàm bậc một cũng sẽ được vẽ.

イタリア語

se questa casella è marcata, sarà disegnata anche la derivata prima.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngươi lại cũng có những kẻ theo đạo ni-cô-la.

イタリア語

così pure hai di quelli che seguono la dottrina dei nicolaìti

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngày sa-bát sau, gần hết cả thành đều nhóm lại để nghe đạo chúa.

イタリア語

il sabato seguente quasi tutta la città si radunò per ascoltare la parola di dio

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hai người truyền đạo Ðức chúa trời cho người, và cho những kẻ ở nhà người nữa.

イタリア語

e annunziarono la parola del signore a lui e a tutti quelli della sua casa

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhờ ngài tôi sẽ xông ngang qua đạo binh, cậy Ðức chúa trời tôi, tôi vượt khỏi tường thành.

イタリア語

sì, con te io posso affrontare una schiera, con il mio dio posso slanciarmi sulle mura

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có nhiều kẻ sẽ theo họ trong những sự buông tuồng, và đạo thật vì cứ họ sẽ bị gièm pha.

イタリア語

molti seguiranno le loro dissolutezze e per colpa loro la via della verità sarà coperta di impropèri

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vì ai muốn cứu sự sống mình thì sẽ mất; còn ai vì cớ ta và đạo tin lành mà mất sự sống thì sẽ cứu.

イタリア語

perché chi vorrà salvare la propria vita, la perderà; ma chi perderà la propria vita per causa mia e del vangelo, la salverà

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vậy, bây giờ, các con ơi! hãy nghe ta; ai giữ đạo ta lấy làm có phước thay.

イタリア語

ora, figli, ascoltatemi: beati quelli che seguono le mie vie

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người truyền đạo nói: hư không của sự hư không, hư không của sự hư không, thảy đều hư không.

イタリア語

vanità delle vanità, dice qoèlet, vanità delle vanità, tutto è vanità

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ô-xia sắm sửa cho cả đạo binh những khiên, giáo, mũ, giáp, cung, và những đá trành.

イタリア語

a loro, cioè a tutto l'esercito, ozia fornì scudi e lance, elmi, corazze, archi e pietre per le fionde

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,763,173,490 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK