プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
tám
otto
最終更新: 2009-07-01 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
thứ tám
ottavo
tháng tám
agosto
最終更新: 2012-12-19 使用頻度: 3 品質: 参照: Wikipedia
quãng tám:
ottave:
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
khổ tám crown
crown octavo
nhấc bỏ các bài tám
togli gli otto
最終更新: 2014-08-15 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
bạn đang tìm con tám.
stai cercando un otto.
hình học - hình tám gócstencils
geometriche - ottagonostencils
giấy viết khổ tám crown lớn
crown octavo largo
hình học - sao tám đỉnh congstencils
geometriche - stella a otto punte curvatastencils
cộng được tám ngàn năm trăm tám mươi.
tutti quelli di cui si fece il censimento, furono ottomilacinquecentottanta
最終更新: 2012-05-06 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
sử dụng 15 quãng tám của âm hồng
in uso 16 ottave di rumore rosa
y-sác hưởng thọ được một trăm tám mươi tuổi.
isacco raggiunse l'età di centottant'anni
người a-na-tốt, một trăm hai mươi tám;
uomini di anatòt: centoventotto
giô-ha-nan thứ tám, eân-xa-bát thứ chín,
attài il sesto, eliel il settimo
về những người a-na-tốt, một trăm hai mươi tám người.
mỗi bức màn đều dài hai mươi tám thước, rộng bốn thước; các bức đều đồng cỡ nhau.
lunghezza di ciascun telo ventotto cubiti; larghezza quattro cubiti per ciascun telo; la stessa dimensione per tutti i teli
hãy phân phát nó cho bảy hoặc cho tám người; vì ngươi không biết tai nạn nào sẽ xảy ra trên đất.
fanne sette od otto parti, perché non sai quale sciagura potrà succedere sulla terra
hết thảy thành các ngươi sẽ nhường cho người lê-vi luôn với đất, số là bốn mươi tám cái.
tutte le città che darete ai leviti saranno dunque quarantotto con il relativo contado
con cháu a-te, về dòng dõi Ê-xê-chia, có chín mươi tám người.
figli di ater, cioè di ezechia: novantotto