検索ワード: tám (ベトナム語 - イタリア語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

イタリア語

情報

ベトナム語

tám

イタリア語

otto

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thứ tám

イタリア語

ottavo

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tháng tám

イタリア語

agosto

最終更新: 2012-12-19
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quãng tám:

イタリア語

ottave:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khổ tám crown

イタリア語

crown octavo

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhấc bỏ các bài tám

イタリア語

togli gli otto

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn đang tìm con tám.

イタリア語

stai cercando un otto.

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hình học - hình tám gócstencils

イタリア語

geometriche - ottagonostencils

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giấy viết khổ tám crown lớn

イタリア語

crown octavo largo

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hình học - sao tám đỉnh congstencils

イタリア語

geometriche - stella a otto punte curvatastencils

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cộng được tám ngàn năm trăm tám mươi.

イタリア語

tutti quelli di cui si fece il censimento, furono ottomilacinquecentottanta

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sử dụng 15 quãng tám của âm hồng

イタリア語

in uso 16 ottave di rumore rosa

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

y-sác hưởng thọ được một trăm tám mươi tuổi.

イタリア語

isacco raggiunse l'età di centottant'anni

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người a-na-tốt, một trăm hai mươi tám;

イタリア語

uomini di anatòt: centoventotto

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giô-ha-nan thứ tám, eân-xa-bát thứ chín,

イタリア語

attài il sesto, eliel il settimo

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

về những người a-na-tốt, một trăm hai mươi tám người.

イタリア語

uomini di anatòt: centoventotto

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mỗi bức màn đều dài hai mươi tám thước, rộng bốn thước; các bức đều đồng cỡ nhau.

イタリア語

lunghezza di ciascun telo ventotto cubiti; larghezza quattro cubiti per ciascun telo; la stessa dimensione per tutti i teli

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hãy phân phát nó cho bảy hoặc cho tám người; vì ngươi không biết tai nạn nào sẽ xảy ra trên đất.

イタリア語

fanne sette od otto parti, perché non sai quale sciagura potrà succedere sulla terra

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hết thảy thành các ngươi sẽ nhường cho người lê-vi luôn với đất, số là bốn mươi tám cái.

イタリア語

tutte le città che darete ai leviti saranno dunque quarantotto con il relativo contado

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con cháu a-te, về dòng dõi Ê-xê-chia, có chín mươi tám người.

イタリア語

figli di ater, cioè di ezechia: novantotto

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,760,947,093 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK