プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Ổ cắm
soket
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
Đọc & ổ cắm:
soket baca:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ổ cắm điều khiển
socket kontrol
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
ký tự Ổ đĩa không hợp lệ.
invalid drive letter.
最終更新: 2013-05-28
使用頻度: 1
品質:
hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút enter
masukkan disc ke dalam drive dan tekan enter
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
mã hóa phân vùng hệ thống/Ổ đĩa...
encrypt system partition/drive...
最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:
giải mã vĩnh viễn phân vùng hệ thống/Ổ đĩa
permanently decrypt system partition/drive
最終更新: 2013-05-28
使用頻度: 1
品質:
tập tin đặc biệt (ổ cắm, tập tin thiết bị...)
berkas spesial (soket, berkas divais,...)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
tiếng người tước vị nín thinh, và lưỡi họ dính nơi ổ gà.
dan orang penting pun tidak berbicara
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
sau thao tác này, dung lượng còn lại của ổ đĩa sẽ giảm %sb.
setelah operasi ini, %sb ruang kosong harddisk akan digunakan.
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
lỗ tai há chẳng xét lời nói, như ổ gà nếm những thực vật sao?
seperti lidahku suka mengecap makanan yang nyaman, begitulah telingaku suka mendengar perkataan
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
người cất nhà mình như ổ sâu trùng, như chòi mà người giữ vườn nho thường cất.
rumah orang jahat rapuh seperti sarang laba-laba, hanya rumah sementara seperti gubug seorang penjaga
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
có điều bất công nơi lưỡi tôi chăng? ổ gà tôi há chẳng phân biệt điều ác sao?
apakah pada sangkamu aku berdusta, tak bisa membedakan yang baik dan yang tercela
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
và ổ gà mình như rượu ngon. chảy vào dễ dàng cho lương nhơn tôi, và tuôn nơi môi kẻ nào ngủ.
mulutmu semanis air anggur
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
hãy đưa cd/dvd bên trên vào ổ '%s' để cài đặt các gói phần mềm từ nó.
tolong masukkan cd/dvd ke dalam penggerak '%s' untuk memasang perangkat lunak darinya.
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
trình quản lý qwbfs là một công cụ đồ họa (gui) làm việc với những ổ cứng được định dạng wbfs.
qwbfs manager adalah sebuah antarmuka grafis (gui) untuk bekerja dengan sistem file wbfs diformat hard disk.
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
ngươi cũng phải lấy bột lọc, hấp mười hai ổ bánh; mỗi ổ cân nặng hai phần mười ê-pha;
ambillah dua belas kilogram tepung yang paling baik dan buatlah dua belas roti bundar, masing-masing dari satu kilogram tepung
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
lương nhơn tôi ở giữa đám con trai như cây bình bát ở giữa những cây rừng. tôi vui lòng ngồi dưới bóng người; trái người ngọt ngào cho ổ gà tôi.
seperti pohon apel di tengah pohon-pohon di hutan, begitulah kekasihku di antara kaum pria. aku senang bernaung di bawahnya, buah-buahnya manis rasanya
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút enter
media berubah: silakan masukkan disc berlabel '%s' ke dalam drive '%s' dan tekan enter
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質: