您搜索了: (越南语 - 印尼语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Indonesian

信息

Vietnamese

Indonesian

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

印尼语

信息

越南语

cắm

印尼语

soket

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

Đọc & cắm:

印尼语

soket baca:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cắm điều khiển

印尼语

socket kontrol

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

ký tự đĩa không hợp lệ.

印尼语

invalid drive letter.

最后更新: 2013-05-28
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy đưa đĩa vào rồi bấm nút enter

印尼语

masukkan disc ke dalam drive dan tekan enter

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

mã hóa phân vùng hệ thống/Ổ đĩa...

印尼语

encrypt system partition/drive...

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

越南语

giải mã vĩnh viễn phân vùng hệ thống/Ổ đĩa

印尼语

permanently decrypt system partition/drive

最后更新: 2013-05-28
使用频率: 1
质量:

越南语

tập tin đặc biệt (ổ cắm, tập tin thiết bị...)

印尼语

berkas spesial (soket, berkas divais,...)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

tiếng người tước vị nín thinh, và lưỡi họ dính nơi gà.

印尼语

dan orang penting pun tidak berbicara

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

sau thao tác này, dung lượng còn lại của đĩa sẽ giảm %sb.

印尼语

setelah operasi ini, %sb ruang kosong harddisk akan digunakan.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

lỗ tai há chẳng xét lời nói, như gà nếm những thực vật sao?

印尼语

seperti lidahku suka mengecap makanan yang nyaman, begitulah telingaku suka mendengar perkataan

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

người cất nhà mình như sâu trùng, như chòi mà người giữ vườn nho thường cất.

印尼语

rumah orang jahat rapuh seperti sarang laba-laba, hanya rumah sementara seperti gubug seorang penjaga

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

có điều bất công nơi lưỡi tôi chăng? gà tôi há chẳng phân biệt điều ác sao?

印尼语

apakah pada sangkamu aku berdusta, tak bisa membedakan yang baik dan yang tercela

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

gà mình như rượu ngon. chảy vào dễ dàng cho lương nhơn tôi, và tuôn nơi môi kẻ nào ngủ.

印尼语

mulutmu semanis air anggur

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy đưa cd/dvd bên trên vào '%s' để cài đặt các gói phần mềm từ nó.

印尼语

tolong masukkan cd/dvd ke dalam penggerak '%s' untuk memasang perangkat lunak darinya.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

trình quản lý qwbfs là một công cụ đồ họa (gui) làm việc với những cứng được định dạng wbfs.

印尼语

qwbfs manager adalah sebuah antarmuka grafis (gui) untuk bekerja dengan sistem file wbfs diformat hard disk.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

ngươi cũng phải lấy bột lọc, hấp mười hai bánh; mỗi cân nặng hai phần mười ê-pha;

印尼语

ambillah dua belas kilogram tepung yang paling baik dan buatlah dua belas roti bundar, masing-masing dari satu kilogram tepung

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

lương nhơn tôi ở giữa đám con trai như cây bình bát ở giữa những cây rừng. tôi vui lòng ngồi dưới bóng người; trái người ngọt ngào cho gà tôi.

印尼语

seperti pohon apel di tengah pohon-pohon di hutan, begitulah kekasihku di antara kaum pria. aku senang bernaung di bawahnya, buah-buahnya manis rasanya

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn “%s” vào “%s” rồi bấm nút enter

印尼语

media berubah: silakan masukkan disc berlabel '%s' ke dalam drive '%s' dan tekan enter

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,770,614,439 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認