検索ワード: bà trẻ (ベトナム語 - インドネシア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Indonesian

情報

Vietnamese

bà trẻ

Indonesian

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

インドネシア語

情報

ベトナム語

trẻ em

インドネシア語

anak

最終更新: 2015-05-15
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn còn trẻ quá

インドネシア語

aku memanggilmu tapi kamu tidak menjawab

最終更新: 2022-02-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải dạy đờn bà trẻ tuổi biết yêu chồng con mình,

インドネシア語

supaya dengan itu mereka dapat mendidik wanita-wanita muda untuk mengasihi suami dan anak-anak

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

số người ăn là bốn ngàn, không kể đờn bà con trẻ.

インドネシア語

jumlah orang laki-laki saja yang makan pada waktu itu ada empat ribu orang, belum terhitung wanita dan anak-anak

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gói phần mềm giáo dục cho trẻ mẫu giáo

インドネシア語

bundel aplikasi pendidikan prasekolah

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một trò chơi toán học đơn giản cho trẻ em

インドネシア語

permainan matematika sederhana untuk anak-anak

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật tốt cho người mang ách lúc trẻ thơ.

インドネシア語

baiklah kita belajar menjadi tabah pada waktu masih muda

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng phải khuyên những người tuổi trẻ ở cho có tiết độ.

インドネシア語

begitu juga, nasihatilah orang-orang muda supaya mereka menjadi bijaksana

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha mẹ con trẻ lấy làm lạ về mấy lời người ta nói về con.

インドネシア語

ayah dan ibu anak itu heran mendengar apa yang dikatakan simeon tentang anak mereka

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi nước trong bầu đã hết, nàng để đứa trẻ dưới một cội cây nhỏ kia,

インドネシア語

ketika air bekalnya habis, hagar meletakkan anaknya di bawah semak

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ðã thấy vậy, họ bèn thuật lại những lời thiên sứ nói về con trẻ đó.

インドネシア語

ketika para gembala melihat bayi itu, mereka menceritakan apa yang dikatakan para malaikat tentang bayi itu

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nàng nắm ôm hôn kẻ trai trẻ ấy, mặt chai mày đá, nói cùng chàng rằng:

インドネシア語

ia merangkul pemuda itu dan menciumnya. tanpa malu-malu berkatalah ia

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta sẽ ban cho họ những người trai trẻ làm quan trưởng, và con nít sẽ cai trị họ.

インドネシア語

tuhan akan mengangkat anak-anak muda menjadi pemimpin rakyat, dan mereka akan memerintah dengan sewenang-wenang

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sức lực của gã trai trẻ là vinh hiển của người; còn tóc bạc là sự tôn trọng của ông già.

インドネシア語

orang muda dikagumi karena kekuatannya, dan orang tua dihormati karena ubannya

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng bèn xây lại, lên đường, để cho con trẻ, súc vật, và đồ hành lý đi trước.

インドネシア語

kemudian rombongan itu meneruskan perjalanan mereka, didahului oleh anak-anak, ternak dan barang-barang mereka

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người trẻ đó thưa rằng: tôi đã giữ đủ các điều nầy; còn thiếu chi cho tôi nữa?

インドネシア語

"semua perintah itu sudah kuturuti," jawab orang muda itu. "apa lagi yang perlu?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tức thì cha đứa trẻ la lên rằng: tôi tin; xin chúa giúp đỡ trong sự không tin của tôi!

インドネシア語

langsung ayah itu berteriak, "tuhan, saya percaya, tetapi iman saya kurang. tolonglah saya supaya lebih percaya lagi!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

b

インドネシア語

b

最終更新: 2015-02-24
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,750,273,609 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK