検索ワード: bèo nước (ベトナム語 - インドネシア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Indonesian

情報

Vietnamese

bèo nước

Indonesian

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

インドネシア語

情報

ベトナム語

nước

インドネシア語

air

最終更新: 2014-02-19
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nước tiểu

インドネシア語

kencing

最終更新: 2013-04-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mách nước & mẹo

インドネシア語

tip & trik

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tiếp theo: mách nước & mẹo

インドネシア語

berikutnya: tip & trik

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nước biển sẽ tắt, sông cạn và khô.

インドネシア語

air sungai nil akan surut dan lambat laun mengering

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nước hồ chảy mất đi, sông cạn và khô:

インドネシア語

seperti air menguap dari dalam telaga, seperti sungai surut sampai habis airnya

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nước dưng lên trên mặt đất trọn một trăm năm mươi ngày.

インドネシア語

air itu tidak kunjung surut selama 150 hari

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mắt tôi chảy dòng nước, vì gái dân tôi mắc diệt vong.

インドネシア語

air mataku mengalir seperti sungai karena bangsaku telah hancur

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mọi tay đều mòn mỏi, mọi đầu gối đều yếu như nước!

インドネシア語

setiap orang akan menjadi lemah tangannya dan goyah lututnya

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngươi chớ ăn huyết: phải đổ nó trên đất như nước.

インドネシア語

darahnya sama sekali tak boleh dimakan, tetapi harus ditumpahkan ke tanah seperti air

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

rễ ta bò ăn dài theo nước, và cả đêm sương đọng trên nhành ta.

インドネシア語

aku seperti pohon yang subur tumbuhnya, akarnya cukup air dan embun membasahi dahannya

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngài chứa nước trong mây, và giăng ra các mây chớp nhoáng của ngài;

インドネシア語

mega dimuati-nya dengan air, dan awan bercahaya diterangi petir

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hỡi chúa, tôi sẽ cảm tạ chúa giữa các dân, hát ngợi khen chúa trong các nước.

インドネシア語

tuhan, aku mau bersyukur kepada-mu di antara bangsa-bangsa. kuingin menyanyikan pujian bagi-mu di antara umat manusia

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng nó hãy vội vàng vì chúng ta rơi lụy, mí mắt chúng ta tràn nước ra!

インドネシア語

orang yehuda berkata, "suruh mereka segera menyanyikan lagu perkabungan untuk kita sekalian, supaya berlinang-linang air mata membasahi pipi kita.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chúng nó sẽ hoang vu ở giữa các nước hoang vu, và các thành của nó sẽ ở giữa các thành tàn phá.

インドネシア語

negeri itu akan menjadi negeri yang sunyi sepi di antara negeri-negeri sepi lainnya, dan kota-kotanya akan menjadi puing-puing

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mình là mạch nước trong vườn, là giếng nước sống, là dòng nước chảy từ li-ban!

インドネシア語

mata air di kebunku membualkan air hidup yang mengalir dari libanon

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ðức giê-hô-va ngự trên nước lụt; phải, Ðức giê-hô-va ngự ngôi vua đến đời đời.

インドネシア語

tuhan berkuasa atas air bah, ia berkuasa sebagai raja untuk selama-lamanya

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,762,771,551 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK