検索ワード: bị gậy (ベトナム語 - インドネシア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Indonesian

情報

Vietnamese

bị gậy

Indonesian

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

インドネシア語

情報

ベトナム語

bị động

インドネシア語

tidak aktif

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thiẾt bỊ

インドネシア語

device

最終更新: 2013-05-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bị vỡ (1

インドネシア語

patah

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bị dừng: %s

インドネシア語

berhenti: %s

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lỗi thiết bị

インドネシア語

galat divais

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chọn thiết bị...

インドネシア語

pilih tempat...

最終更新: 2013-05-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thiết bị cuốiname

インドネシア語

terminalname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ta là người đã thấy khốn khổ bởi gậy thạnh nộ của ngài.

インドネシア語

akulah orang yang telah merasakan sengsara, karena tertimpa kemarahan allah

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ngươi hãy cầm lấy gậy nầy nơi tay, để dùng làm các dấu lạ.

インドネシア語

bawalah tongkat itu, engkau akan membuat keajaiban-keajaiban dengan itu.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hãy để gậy nầy với gậy kia hiệp làm một, đặng làm thành một cây trong tay ngươi.

インドネシア語

kemudian peganglah kedua tongkat sedemikian rupa sehingga ujung-ujungnya bergabung dan menjadi satu tongkat

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

khi người chủ lấy gậy đánh đầy tớ trai hay gái mình và chết liền theo tay, thì chắc phải bị phạt.

インドネシア語

siapa yang memukul budaknya laki-laki atau perempuan sehingga budak itu langsung mati, harus dihukum

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ngươi khá cầm những gậy mà ngươi đã viết chữ ở trên, hiệp lại trong tay ngươi cho chúng nó thấy,

インドネシア語

peganglah kedua tongkat itu dan perlihatkanlah kepada bangsa itu

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ðức chúa jêsus cất tiếng phán cùng chúng rằng: các ngươi đem gươm và gậy đến bắt ta như ta là kẻ trộm cướp.

インドネシア語

lalu yesus berkata kepada mereka, "apakah aku ini penjahat, sampai kalian datang dengan pedang dan pentungan untuk menangkap aku

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Ðoạn, ta lấy gậy ta gọi là tốt đẹp mà chặt nó ra từng khúc, đặng dứt lời giao ước mà ta đã kết với hết thảy các dân.

インドネシア語

lalu tongkat yang kunamai "kemurahan" itu kuambil dan kupatahkan untuk membatalkan perjanjian yang dibuat tuhan dengan semua bangsa

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

môi-se để những gậy đó trong trại bảng chứng trước mặt Ðức giê-hô-va.

インドネシア語

lalu musa menempatkan tongkat-tongkat itu di dalam kemah tuhan di depan peti perjanjian

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

người sanh một con trai, con trai ấy sẽ dùng gậy sắt mà cai trị mọi dân tộc; đứa trẻ ấy được tiếp lên tới Ðức chúa trời, và nơi ngôi ngài.

インドネシア語

lalu wanita itu melahirkan seorang anak laki-laki yang akan memerintah semua bangsa dengan tongkat besi. tetapi anak itu dirampas dari wanita itu, lalu dibawa kepada allah dan ke hadapan takhta-nya

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cầm một cây gậy, lựa dưới khe năm cục đá bóng láng, để trong cái túi chăn chiên mình vẫn có, và cái trành ném đá ở nơi tay, rồi xơm tới người phi-li-tin.

インドネシア語

kemudian ia mengambil tongkat gembalanya, dan memilih lima buah batu yang bulat dari sungai, lalu dimasukkannya ke dalam kantongnya. dengan umban siap di tangannya, pergilah ia menemui goliat

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,761,516,794 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK