検索ワード: chịu lép (ベトナム語 - インドネシア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Indonesian

情報

Vietnamese

chịu lép

Indonesian

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

インドネシア語

情報

ベトナム語

chịu thua

インドネシア語

yield

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì ách ta dễ chịu và gánh ta nhẹ nhàng.

インドネシア語

karena perintah-perintah-ku menyenangkan, dan beban yang kutanggungkan atasmu ringan.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó khá đưa má ra cho kẻ vả, khá chịu đầy nhuốc nha.

インドネシア語

sekalipun ditampar dan dinista, hendaklah semuanya itu kita terima

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thầy tế lễ chịu xức dầu rồi sẽ đem huyết con bò tơ vào hội mạc,

インドネシア語

imam agung harus membawa sebagian dari darah binatang itu masuk ke dalam kemah

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ước chừng bốn mươi năm, ngài chịu tính nết họ trong nơi đồng vắng.

インドネシア語

ia bersabar terhadap tingkah laku mereka di padang gurun empat puluh tahun lamanya

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng ngài trước phải chịu đau đớn nhiều, và bị dòng dõi nầy bỏ ra.

インドネシア語

tetapi mula-mula ia harus banyak menderita dan tidak diterima oleh orang-orang zaman ini

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ban ngày tôi chịu nắng nồng, ban đêm chịu lạnh lùng, ngủ nào có an giấc được đâu.

インドネシア語

seringkali saya kepanasan pada waktu siang dan kedinginan pada waktu malam. dan kerap kali saya tidak dapat tidur pula

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cả hai sẽ đều chịu tội mình: tội của kẻ tiên tri sẽ giống như tội của kẻ cầu hỏi,

インドネシア語

baik nabi itu maupun mereka yang minta nasihatnya, akan mendapat hukuman yang sama

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh em há luống công mà chịu sự khốn khổ dường ấy sao? nếu quả là luống công!

インドネシア語

percumakah saja semua yang sudah kalian alami itu? masakan percuma

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúa đáp rằng: hỡi ma-thê, ngươi chịu khó và bối rối về nhiều việc;

インドネシア語

"marta, marta!" jawab tuhan. "engkau khawatir dan sibuk memikirkan ini dan itu

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

đặng chúng ta lấy bạc mua kẻ khốn nạn, lấy một đôi dép mua kẻ nghèo nàn, và bán cho đến lép lừng của lúa mì?

インドネシア語

gandum yang rusak dapat kita jual dengan harga yang tinggi. kita mencari orang miskin yang tak sanggup membayar utangnya, sekalipun utang itu hanya seharga sepasang kasut, dan kita membeli dia menjadi hamba kita.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai tin và chịu phép báp-tem, sẽ được rỗi; nhưng ai chẳng tin, sẽ bị đoán phạt.

インドネシア語

orang yang tidak percaya akan dihukum. tetapi orang yang percaya dan dibaptis, akan selamat

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cũng trong một ngày đó, Áp-ra-ham và Ích-ma-ên chịu phép cắt bì,

インドネシア語

mereka disunat pada hari yang sama

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các con trai của ca-lép, cháu của giê-phu-nê, là y-ru, Ê-la, và na-am, cùng những con trai của Ê-la và kê-na.

インドネシア語

kaleb anak yefune mempunyai tiga anak laki-laki: iru, ela dan naam. anak ela ialah kenas

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,751,173,494 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK