検索ワード: lưỡng (ベトナム語 - インドネシア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Indonesian

情報

Vietnamese

lưỡng

Indonesian

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

インドネシア語

情報

ベトナム語

lưỡng

インドネシア語

mesopotamia

最終更新: 2013-07-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phàm làm việc gì chớ nên lằm bằm và lưỡng lự,

インドネシア語

kerjakanlah segala sesuatu dengan tidak bersungut-sungut atau bertengkar

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người chẳng có lưỡng lự hoặc hoài nghi về lời hứa Ðức chúa trời, nhưng càng mạnh mẽ trong đức tin, và ngợi khen Ðức chúa trời,

インドネシア語

ia tetap percaya dan tidak ragu-ragu akan janji allah. malah imannya menjadikan dia bertambah kuat, sehingga ia memuji-muji allah

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng ngươi và các con trai ngươi phải kỹ lưỡng lo cho xong chức tế lễ, quản trị các điều chi thuộc về bàn thờ, và vật chi ở phía trong màn; các ngươi phải làm việc mình tại đó. chức tế lễ của các ngươi là một việc ta phong cho như một của ban: người ngoại nào đến gần sẽ bị xử tử.

インドネシア語

tetapi hanya engkau dan anak-anakmu saja yang boleh menjalankan tugas sebagai imam, dalam segala pekerjaan yang berhubungan dengan mezbah dan apa yang terdapat di ruang mahasuci. itulah tanggung jawabmu, karena aku telah memberi kamu kedudukan sebagai imam. setiap orang yang tidak mempunyai hak itu akan dihukum mati bila mendekati benda-benda suci itu.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,761,912,019 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK