検索ワード: nếu không (ベトナム語 - インドネシア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Indonesian

情報

Vietnamese

nếu không

Indonesian

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

インドネシア語

情報

ベトナム語

nếu ngươi còn cản trở, không để cho dân ta đi,

インドネシア語

meskipun begitu, engkau masih juga tinggi hati dan tidak mau mengizinkan umat-ku pergi

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì nếu ngươi từ chối không tha đi, còn cầm lại nữa,

インドネシア語

kalau engkau tak mau melepaskan mereka

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu một nước tự chia nhau, thì nước ấy không thể còn được;

インドネシア語

"kalau suatu negara terpecah dalam golongan-golongan yang saling bermusuhan, negara itu tidak akan bertahan

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

lại nếu một nhà tự chia nhau, thì nhà ấy không thể còn được.

インドネシア語

dan kalau dalam satu keluarga tidak ada persatuan dan anggota-anggotanya saling bermusuhan, keluarga itu akan hancur

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu con cháu người bỏ luật pháp ta, không đi theo mạng lịnh ta,

インドネシア語

tetapi kalau keturunannya melanggar hukum-ku, dan tidak hidup menurut perintah-ku

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tùy chọn sẽ hỏi nếu bạn muốn đóng cửa sổ chứa nhiều trang mở không.

インドネシア語

ini akan menanyakan anda apakah anda yakin ingin menutup sebuah jendela jika memiliki banyak tab yang terbuka di dalamnya.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn nếu người không giặt quần áo và không tắm, thì sẽ mang tội mình.

インドネシア語

kalau ia tidak melakukan itu, ia harus menanggung akibatnya

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu hai người không đồng ý với nhau, thì há cùng đi chung được sao?

インドネシア語

mungkinkah dua orang bepergian bersama-sama tanpa berunding lebih dahulu

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu người này chẳng phải đến từ Ðức chúa trời, thì không làm gì được hết.

インドネシア語

kalau orang itu bukan dari allah, ia tak akan dapat berbuat apa-apa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vì nếu ước thứ nhứt không thiếu gì, thì chẳng có chỗ nào lập ước thứ hai.

インドネシア語

andaikata tidak ada kekurangan pada perjanjian yang pertama, maka tidak perlu diadakan perjanjian yang kedua

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dạng biến. dùng "bool" cho các biến lôgíc, nếu không thì sẽ là một chuỗi

インドネシア語

tipe dari variabel. gunakan "bool" untuk boolean, yang lain akan diperlakukan seperti string

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nhưng thứ quỉ nầy nếu không cầu nguyện và không kiêng ăn thì chẳng trừ nó được.

インドネシア語

(tetapi roh jahat yang semacam ini, hanya bisa diusir oleh doa dan puasa saja.)

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có thể thực hiện một hành động khi nháy đúp vào nút thực đơn. Để trống nếu không biết chọn gì.

インドネシア語

sebuah aksi dapat diasosiasikan ke klik ganda dari tombol menu. biarkan kosong jika ragu.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu kẻ tôi mọi nói rằng: tôi thương chủ, vợ và con tôi, không muốn ra được tự do,

インドネシア語

tetapi andaikata budak itu menyatakan bahwa ia mencintai istrinya, anak-anaknya, dan tuannya, serta tidak mau dibebaskan

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi chọn, sẽ vẽ một "thanh chộp" dưới các cửa sổ; nếu không sẽ không vẽ.

インドネシア語

jika dipilih, dekorasi digambar dengan "batang tangkap" di bawah jendela; sebaliknya, tak ada batang tangkap yang digambar.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bạn có muốn áp dụng các thay đổi trước khi quét không? nếu không thì mọi thay đổi sẽ bị mất hoàn toàn.

インドネシア語

anda ingin menerapkan perubahan anda sebelum pemindaian? atau perubahan akan hilang.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ma-thê thưa cùng Ðức chúa jêsus rằng: lạy chúa, nếu chúa có đây, thì anh tôi không chết;

インドネシア語

kata marta kepada yesus, "tuhan, sekiranya tuhan ada di sini waktu itu, pasti saudara saya tidak meninggal

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

khi chọn, sẽ vẽ các trang trí với dải màu cho các màn hình nhiều màu; nếu không sẽ không vẽ dải màu.

インドネシア語

jika dipilih, dekorasi digambar dengan gradasi untuk tampilan warna tinggi; sebaliknya, tak ada gradasi digambar.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi chọn đường biên sẽ được vẽ với các màu của thanh tiêu đề; nếu không, sẽ vẽ chúng bằng màu thông thường.

インドネシア語

jika dipilih, batas dekorasi jendela digambar menggunakan warna batang judul; sebaliknya, dekorasi jendela digambar menggunakan warna batas yang normal.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi chọn, biên cửa sổ sẽ được vẽ bằng các màu của thanh tiêu đề; nếu không chúng được vẽ bằng các màu thông thường.

インドネシア語

jika dipilih, bingkai jendela digambar menggunakan warna batang judul; sebaliknya, bingkai jendela digambar menggunakan warna batas normal.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,750,466,439 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK