来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nếu ngươi còn cản trở, không để cho dân ta đi,
meskipun begitu, engkau masih juga tinggi hati dan tidak mau mengizinkan umat-ku pergi
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
vì nếu ngươi từ chối không tha đi, còn cầm lại nữa,
kalau engkau tak mau melepaskan mereka
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
nếu một nước tự chia nhau, thì nước ấy không thể còn được;
"kalau suatu negara terpecah dalam golongan-golongan yang saling bermusuhan, negara itu tidak akan bertahan
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
lại nếu một nhà tự chia nhau, thì nhà ấy không thể còn được.
dan kalau dalam satu keluarga tidak ada persatuan dan anggota-anggotanya saling bermusuhan, keluarga itu akan hancur
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
nếu con cháu người bỏ luật pháp ta, không đi theo mạng lịnh ta,
tetapi kalau keturunannya melanggar hukum-ku, dan tidak hidup menurut perintah-ku
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
tùy chọn sẽ hỏi nếu bạn muốn đóng cửa sổ chứa nhiều trang mở không.
ini akan menanyakan anda apakah anda yakin ingin menutup sebuah jendela jika memiliki banyak tab yang terbuka di dalamnya.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
còn nếu người không giặt quần áo và không tắm, thì sẽ mang tội mình.
kalau ia tidak melakukan itu, ia harus menanggung akibatnya
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
nếu hai người không đồng ý với nhau, thì há cùng đi chung được sao?
mungkinkah dua orang bepergian bersama-sama tanpa berunding lebih dahulu
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
nếu người này chẳng phải đến từ Ðức chúa trời, thì không làm gì được hết.
kalau orang itu bukan dari allah, ia tak akan dapat berbuat apa-apa.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
vì nếu ước thứ nhứt không thiếu gì, thì chẳng có chỗ nào lập ước thứ hai.
andaikata tidak ada kekurangan pada perjanjian yang pertama, maka tidak perlu diadakan perjanjian yang kedua
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
dạng biến. dùng "bool" cho các biến lôgíc, nếu không thì sẽ là một chuỗi
tipe dari variabel. gunakan "bool" untuk boolean, yang lain akan diperlakukan seperti string
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
nhưng thứ quỉ nầy nếu không cầu nguyện và không kiêng ăn thì chẳng trừ nó được.
(tetapi roh jahat yang semacam ini, hanya bisa diusir oleh doa dan puasa saja.)
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
có thể thực hiện một hành động khi nháy đúp vào nút thực đơn. Để trống nếu không biết chọn gì.
sebuah aksi dapat diasosiasikan ke klik ganda dari tombol menu. biarkan kosong jika ragu.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
nếu kẻ tôi mọi nói rằng: tôi thương chủ, vợ và con tôi, không muốn ra được tự do,
tetapi andaikata budak itu menyatakan bahwa ia mencintai istrinya, anak-anaknya, dan tuannya, serta tidak mau dibebaskan
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
khi chọn, sẽ vẽ một "thanh chộp" dưới các cửa sổ; nếu không sẽ không vẽ.
jika dipilih, dekorasi digambar dengan "batang tangkap" di bawah jendela; sebaliknya, tak ada batang tangkap yang digambar.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
bạn có muốn áp dụng các thay đổi trước khi quét không? nếu không thì mọi thay đổi sẽ bị mất hoàn toàn.
anda ingin menerapkan perubahan anda sebelum pemindaian? atau perubahan akan hilang.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
ma-thê thưa cùng Ðức chúa jêsus rằng: lạy chúa, nếu chúa có đây, thì anh tôi không chết;
kata marta kepada yesus, "tuhan, sekiranya tuhan ada di sini waktu itu, pasti saudara saya tidak meninggal
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
khi chọn, sẽ vẽ các trang trí với dải màu cho các màn hình nhiều màu; nếu không sẽ không vẽ dải màu.
jika dipilih, dekorasi digambar dengan gradasi untuk tampilan warna tinggi; sebaliknya, tak ada gradasi digambar.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
khi chọn đường biên sẽ được vẽ với các màu của thanh tiêu đề; nếu không, sẽ vẽ chúng bằng màu thông thường.
jika dipilih, batas dekorasi jendela digambar menggunakan warna batang judul; sebaliknya, dekorasi jendela digambar menggunakan warna batas yang normal.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
khi chọn, biên cửa sổ sẽ được vẽ bằng các màu của thanh tiêu đề; nếu không chúng được vẽ bằng các màu thông thường.
jika dipilih, bingkai jendela digambar menggunakan warna batang judul; sebaliknya, bingkai jendela digambar menggunakan warna batas normal.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量: