プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mẹ kế làm tình với con
ibu tiri bercintadengan anak
最終更新: 2020-11-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
dây câu làm chỉ tơ nha khoa sai
kawat pancing adalah dental floss yang buruk
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy hằng có tình yêu thương anh em.
hendaklah kalian tetap mengasihi satu sama lain sebagai orang-orang kristen yang bersaudara
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đang ghi nhận tình trạng biến mất của %s
mencatat menghilangnya %s
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy có đồng một tâm tình như Ðấng christ đã có,
hendaklah kalian berjiwa seperti yesus kristus
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã học được ngôn ngữ trong máy tính việt nam la tình yêu
terima kasih
最終更新: 2013-06-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn tình ta ở giữa đám con gái như bông huệ ở giữa gai gốc.
seperti bunga bakung di tengah semak berduri, begitulah kekasihku di antara para putri
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
thầy tế lễ chịu xức dầu rồi sẽ đem huyết con bò tơ vào hội mạc,
imam agung harus membawa sebagian dari darah binatang itu masuk ke dalam kemah
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
thầy tế lễ chịu xức dầu rồi sẽ lấy huyết bò tơ đem vào trong hội mạc,
sebagian dari darahnya harus dibawanya masuk ke dalam kemah
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
không ngờ, lòng tôi dẫn dắt tôi trên các xe của dân sự tôi có tình nguyện.
aku sangat merindukan cintamu, seperti kurindukan naik kereta perang bersama para bangsawan
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
%s có tình trạng %s mà không có tình trạng %s
%s mempunyai status %s tanpa status %s
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
hỡi bạn tình ta, ta sánh mình như ngựa cái của xe pha-ra-ôn.
kekasihku, engkau laksana kuda betina yang menarik kereta raja mesir
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
chẳng bao giờ sa vào tình dục luông tuồng như người ngoại đạo, là kẻ không nhìn biết Ðức chúa trời.
jangan hidup mengikuti keinginan hawa nafsu terhadap istrimu, seperti yang dilakukan oleh orang-orang yang tidak mengenal allah
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
vì tình thương của tôi, chúng nó lại trở cừu địch tôi; nhưng tôi chỉ chuyên lòng cầu nguyện.
mereka menuduh aku, walaupun aku mengasihi mereka, dan telah mendoakan mereka
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
là kẻ chẳng phải sanh bởi khí huyết, hoặc bởi tình dục, hoặc bởi ý người, nhưng sanh bởi Ðức chúa trời vậy.
yang dilahirkan bukan dari manusia, sebab hidup baru itu dari allah asalnya
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngài khiến nó nhảy như bò con, li-ban và si-ri-ôn nhảy như bò tót tơ.
gunung libanon dibuat-nya melompat seperti anak sapi, gunung siryon melonjak seperti anak banteng
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
vì Ðức giê-hô-va gớm ghiếc kẻ gian tà; nhưng kết tình bậu bạn cùng người ngay thẳng.
sebab, tuhan membenci orang yang berbuat jahat, tetapi ia akrab dengan orang yang lurus hidupnya
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
参照: