検索ワード: tơ tình (ベトナム語 - インドネシア語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Indonesian

情報

Vietnamese

tơ tình

Indonesian

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

インドネシア語

情報

ベトナム語

tình bạn

インドネシア語

persahabatan

最終更新: 2014-10-29
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tình trạng

インドネシア語

tingkat

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quan hệ tình dục

インドネシア語

persetubuhan

最終更新: 2015-04-23
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mẹ kế làm tình với con

インドネシア語

ibu tiri bercintadengan anak

最終更新: 2020-11-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dây câu làm chỉ tơ nha khoa sai

インドネシア語

kawat pancing adalah dental floss yang buruk

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy hằng có tình yêu thương anh em.

インドネシア語

hendaklah kalian tetap mengasihi satu sama lain sebagai orang-orang kristen yang bersaudara

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đang ghi nhận tình trạng biến mất của %s

インドネシア語

mencatat menghilangnya %s

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy có đồng một tâm tình như Ðấng christ đã có,

インドネシア語

hendaklah kalian berjiwa seperti yesus kristus

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã học được ngôn ngữ trong máy tính việt nam la tình yêu

インドネシア語

terima kasih

最終更新: 2013-06-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn tình ta ở giữa đám con gái như bông huệ ở giữa gai gốc.

インドネシア語

seperti bunga bakung di tengah semak berduri, begitulah kekasihku di antara para putri

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thầy tế lễ chịu xức dầu rồi sẽ đem huyết con bò tơ vào hội mạc,

インドネシア語

imam agung harus membawa sebagian dari darah binatang itu masuk ke dalam kemah

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thầy tế lễ chịu xức dầu rồi sẽ lấy huyết bò tơ đem vào trong hội mạc,

インドネシア語

sebagian dari darahnya harus dibawanya masuk ke dalam kemah

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không ngờ, lòng tôi dẫn dắt tôi trên các xe của dân sự tôi có tình nguyện.

インドネシア語

aku sangat merindukan cintamu, seperti kurindukan naik kereta perang bersama para bangsawan

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

%s có tình trạng %s mà không có tình trạng %s

インドネシア語

%s mempunyai status %s tanpa status %s

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hỡi bạn tình ta, ta sánh mình như ngựa cái của xe pha-ra-ôn.

インドネシア語

kekasihku, engkau laksana kuda betina yang menarik kereta raja mesir

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chẳng bao giờ sa vào tình dục luông tuồng như người ngoại đạo, là kẻ không nhìn biết Ðức chúa trời.

インドネシア語

jangan hidup mengikuti keinginan hawa nafsu terhadap istrimu, seperti yang dilakukan oleh orang-orang yang tidak mengenal allah

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì tình thương của tôi, chúng nó lại trở cừu địch tôi; nhưng tôi chỉ chuyên lòng cầu nguyện.

インドネシア語

mereka menuduh aku, walaupun aku mengasihi mereka, dan telah mendoakan mereka

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

là kẻ chẳng phải sanh bởi khí huyết, hoặc bởi tình dục, hoặc bởi ý người, nhưng sanh bởi Ðức chúa trời vậy.

インドネシア語

yang dilahirkan bukan dari manusia, sebab hidup baru itu dari allah asalnya

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngài khiến nó nhảy như bò con, li-ban và si-ri-ôn nhảy như bò tót tơ.

インドネシア語

gunung libanon dibuat-nya melompat seperti anak sapi, gunung siryon melonjak seperti anak banteng

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì Ðức giê-hô-va gớm ghiếc kẻ gian tà; nhưng kết tình bậu bạn cùng người ngay thẳng.

インドネシア語

sebab, tuhan membenci orang yang berbuat jahat, tetapi ia akrab dengan orang yang lurus hidupnya

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,770,877,054 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK