検索ワード: giáo dục (ベトナム語 - クロアチア語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

クロアチア語

情報

ベトナム語

giáo dục

クロアチア語

obrazovanje

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôn giáo

クロアチア語

religija

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

phương pháp giáo dục

クロアチア語

poučavati

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bầu dục đặc

クロアチア語

puna elipsa

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

giáo hội ai cập

クロアチア語

koptski

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hình bầu dục siêu bậc hai

クロアチア語

superkvadrični elipsoid

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hy lạp và giáo hội ai cập

クロアチア語

grčki i koptski

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bầu dục đặc vẽ hình bầu dục đặc

クロアチア語

popunjena elipsa crta se popunjena elipsa

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhưng mỗi người bị cám dỗ khi mắc tư dục xui giục mình.

クロアチア語

nego svakoga napastuje njegova požuda koja ga privlaèi i mami.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vả, có mấy thầy thông giáo ngồi đó, nghĩ thầm rằng:

クロアチア語

sjedjeli su ondje neki pismoznanci koji poèeše mudrovati u sebi:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sự dâm dục, rượu cũ và rượu mới cất lấy hết trí khôn chúng nó.

クロアチア語

blud, mošt i vino zarobiše im srce.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thỉ tổ ngươi đã phạm tội, các thầy giáo ngươi lại phạm phép nghịch cùng ta.

クロアチア語

prvi je otac tvoj sagriješio, posrednici tvoji od mene se odmetnuli,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bấy giờ ngài mở lỗ tai loài người, niêm phong lời giáo huấn mà ngài dạy cho họ,

クロアチア語

tad on govori na uho èovjeku i utvarama plaši ga jezivim

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ấy là vì tin lành đó mà ta đã được lập làm người giảng đạo, sứ đồ và giáo sư,

クロアチア語

za koje sam ja postavljen propovjednikom, apostolom i uèiteljem.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chẳng bao giờ sa vào tình dục luông tuồng như người ngoại đạo, là kẻ không nhìn biết Ðức chúa trời.

クロアチア語

a ne u pohotnoj strasti kao pogani koji ne poznaju boga,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vả, những kẻ thuộc về Ðức chúa jêsus christ đã đóng đinh xác thịt với tình dục và dâm dục mình trên thập tự giá rồi.

クロアチア語

koji su kristovi, razapeše tijelo sa strastima i požudama.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

là kẻ chẳng phải sanh bởi khí huyết, hoặc bởi tình dục, hoặc bởi ý người, nhưng sanh bởi Ðức chúa trời vậy.

クロアチア語

koji su roðeni ne od krvi, ni od volje tjelesne, ni od volje muževlje, nego - od boga.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mọi điều đó đã xảy ra để làm gương cho chúng ta, hầu cho chúng ta chớ buông mình theo tình dục xấu, như chính tổ phụ chúng ta đã buông mình.

クロアチア語

to bijahu pralikovi naši: da ne žudimo za zlima kao što su žudjeli oni.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhưng mầy cậy sắc đẹp mình; cậy danh tiếng mình mà buông sự dâm dục, hành dâm cùng mọi kẻ trải qua, phó mình mầy cho nó.

クロアチア語

ali te ljepota tvoja zanijela, zbog glasa se svojega bludu podade: blud si svoj nudila obilno svakom prolazniku, njegova si bila.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

em gái nó là Ô-hô-li-ba đã xem thấy mọi việc đó; dầu vậy, nó buông mình theo tình dục hơn chị nó; và sự hành dâm của nó lại còn nhiều hơn.

クロアチア語

vidje to sestra joj oholiba, ali se još gore uspali i gori blud èinjaše.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,770,796,898 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK