検索ワード: chim (ベトナム語 - スウェーデン語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

スウェーデン語

情報

ベトナム語

chim

スウェーデン語

fågel

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chim cánh cụt name

スウェーデン語

pingvinername

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chim cánh cụt canfield

スウェーデン語

penguin canfield

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

name=chim cánh cụt name

スウェーデン語

akonadi- brickverktygname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bảo vệ chim cánh cụtgenericname

スウェーデン語

pingvinförsvargenericname

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

name=chim cánh cụt comment

スウェーデン語

akonadi- terminalcomment

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chim mèo, chim ụt, con hạc,

スウェーデン語

ugglan, uven tinsemetfågeln,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cứu những con chim cánh cụt

スウェーデン語

rädda pingvinerna

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trò đua chim cánh cụt nghẹt thở

スウェーデン語

extreme tux racer

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chơi trò chơi shufflepuck với chim cánh cụt

スウェーデン語

spela shufflepuck med tux

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

các ngươi được ăn mọi con chim sạch.

スウェーデン語

alla rena fåglar fån i äta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lái một con chim cánh cụt xuống đỉnh núi

スウェーデン語

tävla med en pingvin nedför ett berg

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trò chơi chim cánh cụt lấy cảm hứng từ trò nấm

スウェーデン語

super mario-inspirerat plattformsspel med pingviner

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

giết một con chim trong chậu sành, trên nước chảy,

スウェーデン語

och han skall slakta den ena fågeln över ett lerkärl med friskt vatten i.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chim thằng bè, con còng cộc, chim thằng cộc,

スウェーデン語

pelikanen, asgamen, dykfågeln,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hướng dẫn đàn chim cánh cụt đi qua nhiều chướng ngại vật

スウェーデン語

vägled en hord av pingviner genom olika hinder

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

những kẻ vô cớ thù nghịch tôi đã đuổi tôi như đuổi chim.

スウェーデン語

jag bliver ivrigt jagad såsom en fågel av dem som utan sak äro mina fiender.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

con cò, và mọi thứ diệc; chim rẽ quạt và con dơi.

スウェーデン語

hägern, regnpiparen med dess arter, härfågeln och flädermusen.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nó vẫn giấu khuất mắt các loài sống. và tránh ẩn các chim trời.

スウェーデン語

förborgad är hon för alla levandes ögon, för himmelens fåglar är hon fördold;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

làm tan chảy tảng băng thành những mảnh nhỏ, để bẫy những con chim cánh cụt

スウェーデン語

smält ett isberg till småbitar, för att fånga pingvinerna

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,763,828,445 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK