検索ワード: tư nhân hóa (ベトナム語 - スペイン語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

スペイン語

情報

ベトナム語

tư nhân hóa

スペイン語

privatizar

最終更新: 2012-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chú làm tư nhân.

スペイン語

- soy independiente.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhà nước hay tư nhân ?

スペイン語

sector público, sector privado.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bà đang nhắc đến sự tư nhân hóa đập khyber.

スペイン語

se refiere a la privatización de la presa khyber.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh muốn cá nhân hóa vụ này.

スペイン語

quiero manejar esto de forma privada.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ở cửa hàng tư nhân đó.

スペイン語

están en tiendas departamentales

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trang phục tư nhân phải không?

スペイン語

es un uniforme privado, ¿no?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

an ninh tư nhân cho tập đoàn cherevin.

スペイン語

seguridad privada del grupo cherevin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- nó là một công ty tư nhân thật sự.

スペイン語

es una empresa privada.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cô đang ở trên đất tư nhân, thưa cô.

スペイン語

- está en una propiedad privada.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- có một lời đề nghị từ khu vực tư nhân.

スペイン語

- vas a extrañarlo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vi phạm tài liệu bản quyền, giấy phép tư nhân,

スペイン語

violación de derechos de autor, de licencias privadas...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó sẽ gửi tín hiệu đến một đội phản ứng tư nhân.

スペイン語

envía una señal a un equipo de respuesta privado.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi là một nhân viên an ninh tư nhân, như cô vậy.

スペイン語

trabajo en seguridad privada, como usted, srta. morgan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cuối cùng hắn thành kẻ cung cấp tin tình báo tư nhân.

スペイン語

acabó como un asesor de inteligencia privado.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi thấy một máy bay tư nhân cất cánh bên kia thành phố.

スペイン語

hay un jet privado despegando.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

4 ở bangkok, 1 hòn đảo tư nhân ngoài khơi, đây.

スペイン語

cuatro en bangkok, luego una en una isla privada en la costa, aquí.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chuyến bay tư nhân đến paris khởi hành lúc 0900 từ teterboro.

スペイン語

lotería. un vuelo privado a parís que despega a las 0900 de teterboro.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

barney, đây không phải là phòng trị liệu tư nhân của cậu.

スペイン語

barney, ésta no es la oficina de tu terapeuta privado.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô phải chuẩn bị tiền để chuyển cho một cơ sở bảo vệ tư nhân.

スペイン語

vas a tener que hacer una transferencia a

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,747,309,257 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK