プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
rắn
змије
最終更新: 2009-07-01 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
rắn.
zmija.
最終更新: 2016-10-29 使用頻度: 3 品質: 参照: Translated.com
rắn!
Змије.
最終更新: 2016-10-29 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
rắn chắc
Пуно
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
có rắn.
Има змија.
a rắn!
zmija!
- hố rắn.
- snupi.
- hang rắn!
-zmijska rupa!
"Đầu rắn" ?
glava zmije?
最終更新: 2016-10-29 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bề mặt rắn
Пуна површина
dòng sông rắn.
reci zmija.
- kim loại rắn
- pravi metal.
- phải cứng rắn.
sigurno je tesko.
Đón "đầu rắn".
hvataj!
những con rắn
zašto moraju da budu zmije?
bạn anh rắn thật.
gadno se cjenka.
longinus. rắn độc.
longinije, gmazu jedan!
- rắn đuôi chuông.
- zvečarka!
- rắn cũng đến à?
И змије такође иду?
Đón lấy "đầu rắn".
to je glava zmije!