プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cầu thang
บันไดเลื่อน
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
cầu thang.
บันไดน่ะค่ะ
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
thang máy!
ลิฟฟ์รอด้วย
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
thạch thang
ธัชธัง
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
cầu thang kìa.
บันได.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
dưới cầu thang!
ชั้นล่าง!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
ladder (thang)...
ladder... .
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
tốc độ lang thang
ความเร็วคลื่น
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
cầu thang vô hạn.
บันไดที่เดินต่อได้ไม่รู้จบ
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuẩn bị thang!
พาดบันใด!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thang máy số 6.
ลิฟท์หมายเลขหก
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
cầu thang (gl) name
name=ขั้นบันได (gl) name
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
hành tinh 'lang thang'.
โยนเซนเซอร์อินฟราเรด ข้ามความมืด
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy đi cầu thang bộ.
ไปที่ล๊อบบี้เพื่อทำการช่วยเหลือ
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngay đó, trên cầu thang.
or this business about the knife.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có cái thang ở sau.
- มีบันไดอยู่หลังรถ
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng đang lên thang máy.
- คุณตายอยู่นอกลิฟท์
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng đã móc được thang!
อย่าให้มันพาดบันใด เลี้ยว 30 องศา
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hãy nhìn chiếc thang máy.
- ดูที่ลิฟท์.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi nào! trèo lên thang đi!
เธเธฒเธขเธเนเธฒเธ
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
参照: