検索ワード: trong (ベトナム語 - タガログ語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Tagalog

情報

Vietnamese

trong

Tagalog

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

タガログ語

情報

ベトナム語

trong trẻo

タガログ語

kalinawagan

最終更新: 2021-02-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi yêu bạn trong espanol

タガログ語

mahal kita in espanol

最終更新: 2021-09-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ðạo chúa tràn ra khắp trong xứ đó.

タガログ語

at lumaganap ang salita ng panginoon sa buong lupain.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

\\n không được hỗ trợ trong lớp

タガログ語

hindi suportado ang mga symbolic link

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kênh tận hết trong ký tự riêng phần

タガログ語

nagwakas sa partial karakter ang channel

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

má mình trong lúp tợ một nửa quả lựu.

タガログ語

ang iyong mga pisngi ay gaya ng putol ng granada sa likod ng iyong lambong.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cài đặt edubuntu trong chế độ ^văn bản

タガログ語

^i-install ang edubuntu gamit ang text mode

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vua bèn sai người chém giăng trong ngục,

タガログ語

at nagutos siya at pinugutan ng ulo si juan sa bilangguan.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong khi sửa chữa guild mới của chúng tôi

タガログ語

our own guild sir barrow

最終更新: 2023-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chớ khớp miệng con bò trong khi nó đạp lúa.

タガログ語

huwag mong lalagyan ng pugong ang baka pagka gumigiik.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gặp dây thoát không hợp lệ trong hạng ký tự

タガログ語

hindi tanggap na byte sequence sa conversion input

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngươi chớ tư vị kẻ nghèo trong việc kiện cáo.

タガログ語

ni huwag mo ring kikilingan ang dukha sa kaniyang usap.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

byte sequence không hợp lệ trong phần nhập chuyển đổi

タガログ語

hindi tanggap na byte sequence sa conversion input

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

câu lệnh '%s' nằm trong gói '%s' (%s)

タガログ語

command na '%s' galing sa paketeng '%s' (%s)

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gặp chuỗi không hợp lệ trong môi trường: %s

タガログ語

imbalidong string sa kapaligiran: %s

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong thế gian có lắm thứ tiếng, mỗi thứ đều có nghĩa.

タガログ語

halimbawa, mayroon ngang iba't ibang mga tinig sa sanglibutan, at walang di may kahulugan.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gặp chuỗi không hợp lệ nằm trong môi trường: %s

タガログ語

imbalidong string sa kapaligiran: %s

最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong miền núi là: sa-mia, giạt-thia, sô-cô,

タガログ語

at sa lupaing maburol, samir, at jattir, at soco,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có dấu « ( » riêng lẻ trong mô tả chính xác sắp xếp

タガログ語

hindi bagay '(' sa pag-uri-uriin na mga paglalarawan ng patakaran

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ða-vít ở trong đồn; vậy nên gọi là thành Ða-vít.

タガログ語

at si david ay tumahan sa katibayan; kaya't kanilang tinawag na bayan ni david.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,058,191 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK