プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
gồm mặc định
včetně výchozích
最終更新: 2014-08-20
使用頻度: 1
品質:
& gồm thư mục con
včetně podsložek
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bao gồm hình học khác
včetně alternativní geometrie
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
& gồm tập tin nhị phân
včetně & binárních souborů
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bao gồm cấu hình cửa & sổ
zahrnout nastavení okna
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
gồm đồ trang trí cửa sổ
zahrnout dekorace oken
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
bao gồm & trang trí cửa sổ
zahrnout dekorace oken
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bao gồm chữ trong các ghi chú
zahrnout text z poznámek pod čarou/ vysvětlivek
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
các kí tự bao gồm khoảng trắng
znaků včetně mezer
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
kí tự bao gồm các khoảng trắng:
znaků včetně mezer:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
các kí tự không bao gồm khoảng trắng
znaků bez mezer
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
thư mục hiện thời, gồm các thư mục con của nó
současná složka včetně podsložek@ option: radio apply view properties to
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
kí tự không bao gồm các khoảng trắng:
znaků bez mezer:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
tập tin gồm pov- ray 3. 1 (*. ini)
pov- ray 3. 1 include soubory (*. ini)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:
http 1. 1 (bao gồm nén gzip/ bzip2)
http 1. 1 (včetně gzip/ bzip2 komprese)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
5: vẽ các bóng, gồm có các ánh sáng đã kéo dài
vykreslit
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
khi được chọn, hình chụp cửa sổ sẽ bao gồm phần trang trí cửa sổ
pokud je povoleno, snímek okna bude také obsahovat dekorace
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
có nên gồm các thư mục con khi tạo nơi trưng bày ảnh hay không.
jestli mají být podsložky začleněny k vytvoření obrázkové galerie nebo ne.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
bao gồm gmail, google docs, google+, youtube và picasa
obashuje gmail, google docs, google+, youtube a picasu
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
hội thánh là thân thể của Ðấng christ, tức là sự đầy đủ của Ðấng gồm tóm mọi sự trong mọi loài.
kterážto jest tělo jeho a plnost všecko ve všech naplňujícího.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質: