검색어: gồm (베트남어 - 체코어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Czech

정보

Vietnamese

gồm

Czech

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

체코어

정보

베트남어

gồm mặc định

체코어

včetně výchozích

마지막 업데이트: 2014-08-20
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

& gồm thư mục con

체코어

včetně podsložek

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

bao gồm hình học khác

체코어

včetně alternativní geometrie

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

& gồm tập tin nhị phân

체코어

včetně & binárních souborů

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

bao gồm cấu hình cửa & sổ

체코어

zahrnout nastavení okna

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

gồm đồ trang trí cửa sổ

체코어

zahrnout dekorace oken

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bao gồm & trang trí cửa sổ

체코어

zahrnout dekorace oken

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

bao gồm chữ trong các ghi chú

체코어

zahrnout text z poznámek pod čarou/ vysvětlivek

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

các kí tự bao gồm khoảng trắng

체코어

znaků včetně mezer

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

kí tự bao gồm các khoảng trắng:

체코어

znaků včetně mezer:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

các kí tự không bao gồm khoảng trắng

체코어

znaků bez mezer

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thư mục hiện thời, gồm các thư mục con của nó

체코어

současná složka včetně podsložek@ option: radio apply view properties to

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

kí tự không bao gồm các khoảng trắng:

체코어

znaků bez mezer:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tập tin gồm pov- ray 3. 1 (*. ini)

체코어

pov- ray 3. 1 include soubory (*. ini)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

http 1. 1 (bao gồm nén gzip/ bzip2)

체코어

http 1. 1 (včetně gzip/ bzip2 komprese)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

5: vẽ các bóng, gồm có các ánh sáng đã kéo dài

체코어

vykreslit

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

khi được chọn, hình chụp cửa sổ sẽ bao gồm phần trang trí cửa sổ

체코어

pokud je povoleno, snímek okna bude také obsahovat dekorace

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có nên gồm các thư mục con khi tạo nơi trưng bày ảnh hay không.

체코어

jestli mají být podsložky začleněny k vytvoření obrázkové galerie nebo ne.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bao gồm gmail, google docs, google+, youtube và picasa

체코어

obashuje gmail, google docs, google+, youtube a picasu

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hội thánh là thân thể của Ðấng christ, tức là sự đầy đủ của Ðấng gồm tóm mọi sự trong mọi loài.

체코어

kterážto jest tělo jeho a plnost všecko ve všech naplňujícího.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,764,169,096 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인