検索ワード: tôi cũng ghen du lam đó (ベトナム語 - トルコ語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Turkish

情報

Vietnamese

tôi cũng ghen du lam đó

Turkish

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

トルコ語

情報

ベトナム語

mọi điều tôi làm, thì làm vì cớ tin lành, hầu cho tôi cũng có phần trong đó.

トルコ語

bunların hepsini müjdede payım olsun diye, müjde uğruna yapıyorum.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cũng ở trọn vẹn với ngài, giữ lấy mình khỏi ác.

トルコ語

suç işlemekten sakındım.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cũng ở trọn vẹn với ngài, và giữ lấy mình khỏi gian ác.

トルコ語

suç işlemekten sakındım.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cũng xin anh em chớ nhơn sự hoạn nạn tôi chịu vì anh em mà ngã lòng điều đó là điều vinh hiển của anh em vậy.

トルコ語

bu nedenle, uğrunuza çektiğim sıkıntılar karşısında yılmamanızı rica ediyorum. bunlar size yücelik kazandırır.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bởi có nhiều người khoe mình theo xác thịt, tôi cũng sẽ khoe mình.

トルコ語

mademki birçokları ne olduklarıyla övünüyorlar, ben de övüneceğim.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy bắt chước tôi, cũng như chính mình tôi bắt chước Ðấng christ vậy.

トルコ語

mesihi örnek aldığım gibi, siz de beni örnek alın.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lòng chúng tôi không thối lại, bước chúng tôi cũng không trở khỏi lối chúa.

トルコ語

adımlarımız senin yolundan sapmadı.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúa khiến các bậu bạn lìa xa tôi, cũng đã làm kẻ quen biết tôi ẩn nơi tối tăm.

トルコ語

tek dostum karanlık kaldı.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quả hẳn môi tôi sẽ chẳng nói sự gian ác, lưỡi tôi cũng không giảng ra điều giả dối.

トルコ語

dilimden yalan dökülmeyecek.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin tha tội lỗi cho chúng tôi, như chúng tôi cũng tha kẻ phạm tội nghịch cùng chúng tôi;

トルコ語

bize karşı suç işleyenleri bağışladığımız gibi, sen de bizim suçlarımızı bağışla.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bởi cớ ấy tôi nói rằng: hãy nghe tôi; phần tôi cũng sẽ tỏ ra ý tưởng của tôi.

トルコ語

ben de bildiğimi söyleyeyim.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy, tôi đã sai người đi rất kíp, hầu cho anh em lại thấy người thì mừng rỡ, và tôi cũng bớt buồn rầu.

トルコ語

İşte bu nedenle, onu tekrar görüp sevinesiniz diye kendisini daha büyük bir istekle yanınıza gönderiyorum. böylelikle benim de kaygılarım hafifleyecek.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tổ phụ chúng tôi cũng cúng thờ ba-anh-phê-rô, aên của lễ cúng kẻ chết;

トルコ語

Ölülere sunulan kurbanları yediler.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi, anh em tôi, và các đầy tớ tôi cũng có cho họ vay mượn bạc và lúa mì vậy. nhưng tôi xin anh em hãy bỏ cái ăn lời này.

トルコ語

kardeşlerim, adamlarım ve ben ödünç olarak halka para ve buğday veriyoruz. lütfen faiz almaktan vazgeçelim!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi đỡ cho người uống xong rồi, nàng lại tiếp rằng: tôi cũng sẽ xách cho mấy con lạc đà chúa uống nữa, chừng nào uống đã thì thôi.

トルコ語

ona su verdikten sonra, ‹‹develerin için de su çekeyim›› dedi, ‹‹kanıncaya kadar içsinler.››

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng anh em tha thứ ai, thì tôi cũng tha thứ. vả, nếu tôi đã tha, là vì anh em mà tha, ở trước mặt Ðấng christ,

トルコ語

kimi bağışlarsanız, ben de onu bağışlarım. eğer bir şeyi bağışladımsa, bunu sizin için mesihin önünde bağışladım.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cũng coi hết thảy mọi sự như là sự lỗ, vì sự nhận biết Ðức chúa jêsus christ là quí hơn hết, ngài là chúa tôi, và tôi vì ngài mà liều bỏ mọi điều lợi đó. thật, tôi xem những điều đó như rơm rác, hầu cho được Ðấng christ

トルコ語

dahası var, uğruna her şeyi yitirdiğim rabbim İsa mesihi tanımanın üstün değeri yanında her şeyi zarar sayıyorum, süprüntü sayıyorum. Öyle ki, mesihi kazanayım ve kutsal yasaya dayanan kişisel doğruluğa değil, mesihe iman etmekle kazanılan, iman sonucu tanrıdan gelen doğruluğa sahip olarak mesihte bulunayım.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh em cứ xem bề ngoài sao? bằng có ai quyết mình thuộc về Ðấng christ, hãy ngẫm nghĩ rằng nếu người thuộc về Ðấng christ, thì chúng tôi cũng thuộc về ngài.

トルコ語

gözünüzün önündekine bakın. bir kimse mesihe ait olduğuna güveniyorsa, yine düşünsün: kendisi kadar biz de mesihe aitiz.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tổ phụ chúng tôi cũng chọc giận ngài tại ngài mê-ri-ba, nên, vì cớ họ, có tai họa xảy đến cho môi-se;

トルコ語

musanın başına dert açıldı onlar yüzünden;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trái lại, họ thấy sự giảng tin lành cho kẻ không chịu phép cắt bì đã giao cho tôi, cũng như sự giảng tin lành cho người chịu phép cắt bì đã giao cho phi -e-rơ vậy,

トルコ語

tam tersine, müjdeyi sünnetlilere bildirme işi nasıl petrusa verildiyse, sünnetsizlere bildirme işinin de bana verildiğini gördüler.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
7,761,572,764 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK