検索ワード: tôi không hiểu anh đang nói gì (ベトナム語 - ヒンズー語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Hindi

情報

Vietnamese

tôi không hiểu anh đang nói gì

Hindi

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ヒンズー語

情報

ベトナム語

- tôi không hiểu anh muốn nói gì.

ヒンズー語

मैं समझ नहीं पा रहा आप क्या कहना चाहते है .

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không biết anh đang nói về cái gì.

ヒンズー語

हम वापस समय के साथ बहुत कुछ हो जाएगा.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không hiểu ý anh.

ヒンズー語

मैं तुम्हें क्या मतलब पता नहीं है।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không biết phải nói gì.

ヒンズー語

मेरे पास शब्द नहीं हैं।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không hiểu?

ヒンズー語

मैं समझा नहीं .

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng lo, tôi không nói gì cả.

ヒンズー語

, मैं उन्हें गंदगी नहीं दिया चिंता मत करो.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đang nói gì thế?

ヒンズー語

क्या बक रहे हो?

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chị ấy không biết mình đang nói gì.

ヒンズー語

उसे पता नहीं है कि वह क्या कह रहा है।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không hiểu ý cô.

ヒンズー語

तुम्हारे कहने का मतलब समझ नहीं आया। ठीक है।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không biết phải nói gì ngay bây giờ.

ヒンズー語

मैं क्या कहने के लिए नहीं पता है... ... कैसे.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn đang nói gì tôi không hiểu

ヒンズー語

आप क्या कह रहे हैं मुझे समझ नहीं आ रहा है

最終更新: 2022-06-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-anh đang nói về cái gì thế?

ヒンズー語

आप की दो.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang nói về cái gì thế hả?

ヒンズー語

स्नातक पार्टी, सारी रात.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngươi phải hiểu ta đang nói gì chứ.

ヒンズー語

तुम्हें समझना चाहिए मैं क्या कह रहा हूँ।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu đang nói gì thế?

ヒンズー語

तुम किस बारे में बात कर रहे हैं?

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nghĩ chúng hiểu những gì anh đang nói sao?

ヒンズー語

तुम्हें लगता है कि इन्हें तुम्हारी बात समझ में आ रही है?

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày biết tao đang nói gì rồi chứ?

ヒンズー語

तुम्हें पता है मैं क्या कह रहा हूँ पता है?

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cooper, tôi không thể nói gì thêm trừ khi anh đồng ý lái phi thuyền này.

ヒンズー語

cooper... मैं अब तुमें और नहीं बता सकता जब तक तुम इस aircraft को उडाने को राजी नहीं हो जाते .

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là người việt nam.nên tôi không hiểu ngôn ngữ của bạn

ヒンズー語

करता आप मुझसे दोस्ती करना चाहतींtôi là người việt nam.nên tôi không hiểu ngôn ngữ của bạn हैं

最終更新: 2024-02-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có biết cô ấy đã nói gì với tôi không?

ヒンズー語

आप वह मुझसे क्या कहा था पता

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,214,892 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK