検索ワード: tháng hai (ベトナム語 - ヒンズー語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ヒンズー語

情報

ベトナム語

tháng hai

ヒンズー語

फरवरी (pharvarī)

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tháng mười hai

ヒンズー語

दिसम्बर

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tháng

ヒンズー語

माह

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 7
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tháng mười

ヒンズー語

अक्टूबर

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

& tháng qua

ヒンズー語

अगले माह (o)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tháng chạpjanuary

ヒンズー語

दिसम्बर काjanuary

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

& tháng trước

ヒンズー語

पिछला माह (p)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Ðến tháng hai, ngày hai mươi bảy, đất đã khô rồi.

ヒンズー語

और दूसरे महीने के सताईसवें दिन को पृथ्वी पूरी रीति से सूख गई।।

最終更新: 2019-08-09
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ðến ngày mồng một tháng giêng về năm thứ hai, thì đền tạm đã dựng.

ヒンズー語

और दूसरे बरस के पहिले महीने के पहिले दिन को निवास खड़ा किया गया।

最終更新: 2019-08-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ấy là ngày hai mươi bốn tháng sáu về năm thứ hai đời vua Ða-ri-út.

ヒンズー語

यह दारा राजा के दूसरे वर्ष के छठवें महीने के चौबीसवें दिन हुआ।।

最終更新: 2019-08-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vậy, ngày hai mươi tháng Ê-lun, vách thành sửa xong, hết năm mươi hai ngày.

ヒンズー語

एलूल महीने के पचीसवें दिन को अर्थात् बावन दिन के भीतर शहरपनाह बन चुकी।

最終更新: 2019-08-09
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tìm kiếm ảnh (động) thiếu cả hai ngày tháng và giờ

ヒンズー語

गुम तिथि व समय के लिए छवियाँ व वीडियो ढूंढें

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

xảy trong ngày hai mươi tháng hai, năm thứ hai, thì trụ mây cất lên khỏi đền tạm chứng cớ.

ヒンズー語

और दूसरे वर्ष के दूसरे महीने के बीसवें दिन को बादल साक्षी के निवास पर से उठ गया,

最終更新: 2019-08-09
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sa-lô-môn khởi xây cất nhằm ngày mồng hai tháng hai, năm thứ tư đời người trị vì.

ヒンズー語

उस ने अपने राज्य के चौथे वर्ष के दूसरे महीने के, दूसरे दिन को बनाना आरम्भ किया।

最終更新: 2019-08-09
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

14 tháng hai 1969. hãy suy nghĩ về ngày valentine. Ít thảm sát ngày thánh valentine của tôi cho thấy quân bắc việt.

ヒンズー語

14 फरवरी, 1969. वैलेंटाइन्स दिवस के बारे में सोचो. मेरी छोटी सेंट वेलेंटाइन दिवस नरसंहार nva दिखाया. चक mawhinney वियतनाम में 16 महीनों के लिए है. वह 103 216 होने वाली मौतों जमा करेंगे, आप अधिक मरीन कोर के इतिहास में होने वाली मौतों की पुष्टि की दे रही है. लोग मुझसे पूछते हैं कि मैं वियतनाम के बारे में बुरे सपने था. हाँ, मैंने किया है, लेकिन एक की मौत की वजह से कभी नहीं. एक दिन मैं एक vietcong चलने को देखा है, मेरे से 300 मीटर की दूरी पर था क्रॉसहेयर 19 इंच में देर हो चुकी थी. झांसा दे गया था जब मैं उसकी बंदूक को देखा और वह हो गया और मुझे देखा. एक नज़र के साथ मैं कभी नहीं भूलूँगा. वह सिर्फ मुझे देखा. आदमी की गहरी देखो कभी नहीं दूर चला गया. मैं जो शॉट में नहीं लग रही है, लेकिन मैं इसे देख सकते हैं कर सकते हैं. अब मुझे लगता है कि है कि मेरे जीवन के बाकी है,

最終更新: 2019-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

khi khỏi mười hai tháng, vua đi dạo trong hoàng cung ba-by-lôn,

ヒンズー語

बारह महीने बीतने पर जब वह बाबुल के राजभवन की छत पर टहल रहा था, तब वह कहने लगा,

最終更新: 2019-08-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ngày thứ hai mươi bốn tháng giêng, ta ở kề bờ sông lớn hi-đê-ke.

ヒンズー語

फिर पहिले महिने के चौबीसवें दिन को जब मैं हि :केल नाम नबी के तीर पर था,

最終更新: 2019-08-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

đến ngày mồng một tháng hai, truyền nhóm cả hội chúng, cứ kể tên từng người từ hai mươi tuổi sắp lên mà nhập sổ theo họ hàng và tông tộc của họ.

ヒンズー語

मूसा और हारून ने दूसरे महीने के पहिले दिन सारी मण्डली इकट्ठी की, तब इस्त्राएलियों ने अपने अपने कुल और अपने अपने पितरों के घराने के अनुसार बीस वर्ष वा उस से अधिक अवस्थावालों के नामों की गिनती करवा के अपनी अपनी वंशावली लिखवाई;

最終更新: 2019-08-09
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vua và các quan trưởng cùng cả hội chúng ở giê-ru-sa-lem hội nghị nhau, định dự lễ vượt qua trong tháng hai;

ヒンズー語

राजा और उसके हाकिमों और यरूशलेम की मणडली ने सम्मति की थी कि फसह को दूसरे महीने में मनाएं।

最終更新: 2019-08-09
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chương i cỦa man lẠ ĐẾn người lạ mặt đến sớm vào tháng hai, một ngày mùa đông, thông qua một cơn gió cắn và một lái xe tuyết, tuyết rơi cuối cùng của năm, trên xuống, đi bộ từ

ヒンズー語

मैं अजीब आदमी आगमन - अध्याय अजनबी फरवरी, एक सर्द दिन में जल्दी से एक काट हवा और एक के माध्यम से आया था, बर्फ, वर्ष के पिछले बर्फबारी ड्राइविंग नीचे अधिक से चलने

最終更新: 2019-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,761,084,584 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK