検索ワード: vậy cứ tưởng vẫn dùng (ベトナム語 - ヒンズー語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Hindi

情報

Vietnamese

vậy cứ tưởng vẫn dùng

Hindi

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ヒンズー語

情報

ベトナム語

- con cứ tưởng bố là con ma.

ヒンズー語

- मैंने सोचा की आप वो भूत है . - नहीं .

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái này vẫn dùng được.

ヒンズー語

यह वाला अब भी ठीक है।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cứ tưởng cậu sẽ không quay lại nữa.

ヒンズー語

मैं आप वापस नहीं आ रहे थे.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta cứ tưởng chúng đã hoàn toàn tuyệt chủng.

ヒンズー語

मुझे लगा ये विलुप्त हो गए हैं।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh cứ tưởng mình sẽ chết trước khi được nhảy lại điệu nhảy đó.

ヒンズー語

लगा था तुम्हारे साथ यूँ नाचने के लिए दोबारा जन्म लेना पड़ेगा।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

như vậy các em cứ tưởng tượng mình đang ngồi trong cái máy bay phía bên trái màn hình đang ngồi yên nhá

ヒンズー語

to apko keval itna kehna hai ki, agar aap iis jahaj mein baite ho tu yeh plane baini disha mein nikala. aur yeh kehte hai ki aap ek jagah ruke hue ho.

最終更新: 2019-07-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngày nào cũng vậy, cứ chăm chỉ đến đền thờ; còn ở nhà, thì bẻ bánh và dùng bữa chung với nhau cách vui vẻ thật thà,

ヒンズー語

और वे प्रति दिन एक मन होकर मन्दिर में इकट्ठे होते थे, और घर घर रोटी तोड़ते हुए आनन्द और मन की सीधाई से भोजन किया करते थे।

最終更新: 2019-08-09
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

vả, giô-sép vẫn dùng người thông ngôn nói chuyện lại cùng các anh, nên họ tưởng giô-sép chẳng nghe hiểu.

ヒンズー語

फिर, क्या देखता हूं, कि उनके पीछे और सात बालें छूछी छूछी और पतली और पुरवाई से मुरझाई हुई निकलीं।

最終更新: 2019-08-09
使用頻度: 2
品質:

人による翻訳を得て
7,765,340,191 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK