Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da: Traduzione automatica
Suggerisci una traduzione migliore
Qualità:
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
- con cứ tưởng bố là con ma.
- मैंने सोचा की आप वो भूत है . - नहीं .
Ultimo aggiornamento 2017-10-13
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
cái này vẫn dùng được.
यह वाला अब भी ठीक है।
Ultimo aggiornamento 2017-10-13
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
tôi cứ tưởng cậu sẽ không quay lại nữa.
मैं आप वापस नहीं आ रहे थे.
Ultimo aggiornamento 2017-10-13
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
ta cứ tưởng chúng đã hoàn toàn tuyệt chủng.
मुझे लगा ये विलुप्त हो गए हैं।
Ultimo aggiornamento 2017-10-13
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
anh cứ tưởng mình sẽ chết trước khi được nhảy lại điệu nhảy đó.
लगा था तुम्हारे साथ यूँ नाचने के लिए दोबारा जन्म लेना पड़ेगा।
Ultimo aggiornamento 2017-10-13
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
như vậy các em cứ tưởng tượng mình đang ngồi trong cái máy bay phía bên trái màn hình đang ngồi yên nhá
to apko keval itna kehna hai ki, agar aap iis jahaj mein baite ho tu yeh plane baini disha mein nikala. aur yeh kehte hai ki aap ek jagah ruke hue ho.
Ultimo aggiornamento 2019-07-06
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
ngày nào cũng vậy, cứ chăm chỉ đến đền thờ; còn ở nhà, thì bẻ bánh và dùng bữa chung với nhau cách vui vẻ thật thà,
और वे प्रति दिन एक मन होकर मन्दिर में इकट्ठे होते थे, और घर घर रोटी तोड़ते हुए आनन्द और मन की सीधाई से भोजन किया करते थे।
Ultimo aggiornamento 2019-08-09
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:
vả, giô-sép vẫn dùng người thông ngôn nói chuyện lại cùng các anh, nên họ tưởng giô-sép chẳng nghe hiểu.
फिर, क्या देखता हूं, कि उनके पीछे और सात बालें छूछी छूछी और पतली और पुरवाई से मुरझाई हुई निकलीं।
Ultimo aggiornamento 2019-08-09
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità: