検索ワード: cái kết (ベトナム語 - フランス語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

French

情報

Vietnamese

cái kết

French

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

フランス語

情報

ベトナム語

cái ghẻ

フランス語

sarcopte

最終更新: 2012-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bảng chữ cái

フランス語

alphabet

最終更新: 2012-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cái này khó.

フランス語

c'est difficile.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

(cái) chuông

フランス語

cloche

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bạn có cái gì

フランス語

ta quoi comme maladie

最終更新: 2021-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái này là gì?

フランス語

qu'est-ce que c'est ?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bảng chữ cái kirin

フランス語

cyrillique

最終更新: 2012-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cái đó không đắt.

フランス語

ce n'était pas cher.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ờ... cái đó sao rồi?

フランス語

euh... comment ça marche ?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn đang tìm cái gì vậy

フランス語

vous cherchez ou

最終更新: 2020-03-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái đó ổn đối với tôi.

フランス語

c'est bon pour moi.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang nói cái gì vậy?

フランス語

de quoi parles-tu ?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyển cái bỏ đi vào khe

フランス語

déplacez de la défausse vers un emplacement de réserve

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã làm cái gì phải làm.

フランス語

tu as fait ce que tu devais faire.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không để nằm dưới các cái khác

フランス語

ne pas conserver en arrière plan

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh hãy lấy cái gì anh thích.

フランス語

prends ce que tu aimes.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tính ra chữ cái nào là chữ số nào

フランス語

deviner quelle lettre se cache derrière un nombre

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn hãy chi biết bạn thích cái nào.

フランス語

dis lequel tu voudrais.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mười viên táng và mười cái bồn trên táng;

フランス語

les dix bases, et les dix bassins sur les bases;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn nói cái gì; bạn không biết hả?!

フランス語

comment ça tu ne sais pas ? !

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,175,332 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK