プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
dây phơi
fil à linge, corde à linge
最終更新: 2013-07-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
phơi năng:
exposition & #160;:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cái chỉ phơi nắng
indicateurs d' exposition
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
màu phơi & quá lâu:
couleur de surexposition & #160;:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cái chỉ phơi quá lâu
indicateur de surexposition
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
phơi nắng: next cookie
exposition & #160;: next cookie
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
chương trình phơi sáng
programme d' exposition
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái chỉ phơi quá lâu bị tắt
l'indicateur de surexposition est désactivé
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
bù về phơi nắng (e. v):
compensation d'ouverture (e. v) & #160;: main exposure value
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
hiện phơi nắng và độ nhạy của máy ảnh
afficher l'exposition et la sensibilité
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
hiển thị phơi nắng và độ nhạy của máy ảnh ở dưới màn hình.
afficher 'exposition et la sensibilité de l'appareil photo en bas de l'écran.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
xác định sự khác nhau trong api được phơi bày bởi thư viện hợp ngữ mono
identifier les différences dans l'api induites par l'assemblage des bibliothèques mono.
最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
bật tùy chọn này để hiển thị phơi nắng và độ nhạy của máy ảnh chụp ảnh.
activer cette option pour afficher l'exposition et la sensibilité utilisée pour prendre la photo.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
bằng cái nút này, bạn có thể điều chỉnh tự động giá trị phơi nắng và Điểm đen.
avec ce bouton, vous pouvez ajuster automatiquement les valeurs de l'exposition et du point noir.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ở đây có thể tùy chỉnh màu được dùng trong bộ sửa ảnh để nhận diện những điểm ảnh phơi quá lâu.
personnaliser la couleur utilisée dans l'éditeur d'image pour identifier les pixels surexposés.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
bật tùy chọn này để hiển thị toàn bộ màu trắng trên ô xem thử, thì giúp đỡ bạn tránh phơi ảnh quá lâu.
activer cette option pour afficher du blanc total sur l'aperçu. cela vous aidera à éviter les images surexposées.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
vợ của người nầy lấy một cái mền trải trên miệng giếng, trước trên đó người rải phơi lúa mạch, cho người ta không nghi ngờ chi hết.
la femme prit une couverture qu`elle étendit sur l`ouverture du puits, et elle y répandit du grain pilé pour qu`on ne se doutât de rien.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
giá trị này (theo e. v.) sẽ được thêm vào giá trị bù về phơi nắng chính để đặt độ điều chỉnh phơi nắng kiểu ít.
cette valeur en e. v. sera ajoutée à la compensation principale d'exposition pour définir l'ajustement d'exposition précis.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照: