검색어: phơi (베트남어 - 프랑스어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

French

정보

Vietnamese

phơi

French

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

프랑스어

정보

베트남어

dây phơi

프랑스어

fil à linge, corde à linge

마지막 업데이트: 2013-07-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

phơi năng:

프랑스어

exposition & #160;:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

cái chỉ phơi nắng

프랑스어

indicateurs d' exposition

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

màu phơi & quá lâu:

프랑스어

couleur de surexposition & #160;:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

cái chỉ phơi quá lâu

프랑스어

indicateur de surexposition

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

phơi nắng: next cookie

프랑스어

exposition & #160;: next cookie

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

chương trình phơi sáng

프랑스어

programme d' exposition

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cái chỉ phơi quá lâu bị tắt

프랑스어

l'indicateur de surexposition est désactivé

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bù về phơi nắng (e. v):

프랑스어

compensation d'ouverture (e. v) & #160;: main exposure value

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

hiện phơi nắng và độ nhạy của máy ảnh

프랑스어

afficher l'exposition et la sensibilité

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hiển thị phơi nắng và độ nhạy của máy ảnh ở dưới màn hình.

프랑스어

afficher 'exposition et la sensibilité de l'appareil photo en bas de l'écran.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

xác định sự khác nhau trong api được phơi bày bởi thư viện hợp ngữ mono

프랑스어

identifier les différences dans l'api induites par l'assemblage des bibliothèques mono.

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bật tùy chọn này để hiển thị phơi nắng và độ nhạy của máy ảnh chụp ảnh.

프랑스어

activer cette option pour afficher l'exposition et la sensibilité utilisée pour prendre la photo.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bằng cái nút này, bạn có thể điều chỉnh tự động giá trị phơi nắng và Điểm đen.

프랑스어

avec ce bouton, vous pouvez ajuster automatiquement les valeurs de l'exposition et du point noir.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ở đây có thể tùy chỉnh màu được dùng trong bộ sửa ảnh để nhận diện những điểm ảnh phơi quá lâu.

프랑스어

personnaliser la couleur utilisée dans l'éditeur d'image pour identifier les pixels surexposés.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bật tùy chọn này để hiển thị toàn bộ màu trắng trên ô xem thử, thì giúp đỡ bạn tránh phơi ảnh quá lâu.

프랑스어

activer cette option pour afficher du blanc total sur l'aperçu. cela vous aidera à éviter les images surexposées.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vợ của người nầy lấy một cái mền trải trên miệng giếng, trước trên đó người rải phơi lúa mạch, cho người ta không nghi ngờ chi hết.

프랑스어

la femme prit une couverture qu`elle étendit sur l`ouverture du puits, et elle y répandit du grain pilé pour qu`on ne se doutât de rien.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

giá trị này (theo e. v.) sẽ được thêm vào giá trị bù về phơi nắng chính để đặt độ điều chỉnh phơi nắng kiểu ít.

프랑스어

cette valeur en e. v. sera ajoutée à la compensation principale d'exposition pour définir l'ajustement d'exposition précis.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,762,755,613 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인