検索ワード: thai nghén (ベトナム語 - フランス語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

フランス語

情報

ベトナム語

thai nghén

フランス語

grossesse

最終更新: 2012-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thai

フランス語

gestation

最終更新: 2010-01-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhau thai

フランス語

placenta

最終更新: 2012-10-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nạo phá thai

フランス語

abortif

最終更新: 2012-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quận thiên thai

フランス語

comté de tiantai

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dat vong tranh thai

フランス語

photos de die dat enceintes

最終更新: 2017-10-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cong cha nhu nui thai son

フランス語

les courbes du père diep, fils

最終更新: 2021-05-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự vinh hiển của Ép-ra-im sẽ bay đi như chim: sẽ không đẻ, không thai, không nghén nữa!

フランス語

la gloire d`Éphraïm s`envolera comme un oiseau: plus de naissance, plus de grossesse, plus de conception.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người có thai, và kêu la vì nhọc nhằn và đau đẻ.

フランス語

elle était enceinte, et elle criait, étant en travail et dans les douleurs de l`enfantement.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một vài thành phần của nước uống này có hại, đặc biệt nếu bạn có thai.

フランス語

quelques-uns des ingrédients de cette boisson sont nuisibles, spécialement si vous êtes enceinte.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong những ngày đó, khốn cho đờn bà có thai cùng đờn bà cho con bú!

フランス語

malheur aux femmes qui seront enceintes et à celles qui allaiteront en ces jours-là!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lê-a thọ thai nữa, sanh một con trai thứ sáu cho gia-cốp,

フランス語

léa devint encore enceinte, et enfanta un sixième fils à jacob.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoặc tôi chẳng hề có, như một thai sảo biệt tăm, giống các con trẻ không thấy ánh sáng.

フランス語

ou je n`existerais pas, je serais comme un avorton caché, comme des enfants qui n`ont pas vu la lumière.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rồi lại, sau những người ấy, ngài cũng hiện ra cho tôi xem, như cho một thai sanh non vậy.

フランス語

après eux tous, il m`est aussi apparu à moi, comme à l`avorton;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người lại cùng con đòi, thì nàng thọ thai. khi con đòi thấy mình thọ thai, thì khinh bỉ bà chủ mình.

フランス語

il alla vers agar, et elle devint enceinte. quand elle se vit enceinte, elle regarda sa maîtresse avec mépris.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi người ta sẽ nói rằng: bình hòa và an ổn, thì tai họa thình lình vụt đến, như sự đau đớn xảy đến cho người đờn bà có nghén, và người ta chắc không tránh khỏi đâu.

フランス語

quand les hommes diront: paix et sûreté! alors une ruine soudaine les surprendra, comme les douleurs de l`enfantement surprennent la femme enceinte, et ils n`échapperont point.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sa-rai nói cùng Áp-ram rằng: Ðiều sỉ nhục mà tôi bị đây đổ lại trên ông. tôi đã phú con đòi tôi vào lòng ông, mà từ khi nó thấy mình thọ thai, thì lại khinh tôi. cầu Ðức giê-hô-va xét đoán giữa tôi với ông.

フランス語

et saraï dit à abram: l`outrage qui m`est fait retombe sur toi. j`ai mis ma servante dans ton sein; et, quand elle a vu qu`elle était enceinte, elle m`a regardée avec mépris. que l`Éternel soit juge entre moi et toi!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,772,992,573 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK